I. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG CHUNG
|
|
II. KẾ HOẠCH HOẠT ĐỘNG THÁNG
|
THÁNG 08/2025
|
THÁNG
02/2026
|
THÁNG
09/2025
|
THÁNG
03/2026
|
THÁNG
10/2025
|
THÁNG
04/2026
|
THÁNG
11/2025
|
THÁNG
05/2026
|
THÁNG
12/2025
|
THÁNG 06/2026
|
THÁNG
01/2026
|
THÁNG 07/2026
|
III. KẾ HOẠCH HOẠT
ĐỘNG TUẦN
|
Tuần 1
(Từ 01/9 đến 06/9/2025)
|
Tuần 21
(Từ 19/01 đến 24/01/2026)
|
Tuần 2
(Từ 08/9 đến 13/9/2025)
|
Tuần 22
(Từ 26/01 đến 31/01/2026)
|
Tuần 3
(Từ 15/9 đến 20/9/2025)
|
Tuần 23
(Từ 02/02 đến 07/02/2026)
|
Tuần 4
(Từ 22/9 đến 27/9/2025)
|
Tuần 24
(Từ 09/02 đến 14/02/2026)
|
Tuần 5
(Từ 29/9 đến 04/10/2025)
|
Tuần 25
(Nghỉ tết)
(Từ 16/02 đến 21/02/2026)
|
Tuần 6
(Từ 06/10 đến 11/10/2025)
|
Tuần 26
(Từ 23/02 đến 28/02/2026)
|
Tuần 7
(Từ 13/10 đến 18/10/2025)
|
Tuần 27
(Từ 02/3 đến 07/3/2026)
|
Tuần 8
(Từ 20/10 đến 25/10/2025)
|
Tuần 28
(Từ 09/3 đến 14/3/2026)
|
Tuần 9
(Từ 27/10 đến 01/11/2025)
|
Tuần 29
(Từ 16/3 đến 21/3/2026)
|
Tuần 10
(Từ 03/11 đến 08/11/2025)
|
Tuần 30
(Từ 23/3 đến 28/3/2026)
|
Tuần 11
(Từ 10/11 đến 15/11/2025)
|
Tuần 31
(Từ 30/3 đến 04/4/2026)
|
Tuần 12
(Từ 17/11 đến 22/11/2025)
|
Tuần 32
(Từ 06/4 đến 11/4/2026)
|
Tuần 13
(Từ 24/11 đến 29/11/2025)
|
Tuần 33
(Từ 13/4 đến 18/4/2026)
|
Tuần 14
(Từ 01/12 đến 06/12/2025)
|
Tuần 34
(Từ 20/4 đến 25/4/2026)
|
Tuần 15
(Từ 08/12 đến 13/12/2025)
|
Tuần 35
(Từ 27/4 đến 02/5/2026)
|
Tuần 16
(Từ 15/12 đến 20/12/2025)
|
Tuần 36
(Từ 04/5 đến 09/5/2026)
|
Tuần 17
(Từ 22/12 đến 27/12/2025)
|
Tuần 37
(Từ 11/5 đến 16/5/2026)
|
Tuần 18
(Từ 29/12 đến 03/01/2026)
|
Tuần 38
(Từ 18/5 đến 23/5/2026)
|
Tuần 19
(Từ 05/01 đến 10/01/2026)
|
Tuần 39
(Từ 25/5 đến 30/5/2026)
|
Tuần 20
(Từ 12/01 đến 17/01/2026)
|
Tuần 40
(Từ 01/6 đến 06/6/2026)
|
|
|