I. PHÂN CÔNG PHẦN HÀNH
1. Phần hành số 01 (Từ 15/9/2024)
2. Phần hành số 02 (Từ 02/10/2024)
II. THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA HỌC KỲ I
1. Thời khóa biểu số 01 (Áp dụng từ ngày 5/9/20224)
2. Thời khóa biểu số 02 (Áp dụng từ ngày 16/09/2024)
3. Thời khóa biểu số 03 (Áp dụng từ ngày 30/09/2024)
4. Thời khóa biểu số 04 (Áp dụng từ ngày 07/10/2024)
5. Thời khóa biểu số 05 (Áp dụng từ ngày 28/10/2024)
6. Thời khóa biểu số 06 (Áp dụng từ ngày 11/11/2024)
7. Thời khóa biểu số 07 (Áp dụng từ ngày 18/11/2024)
8. Thời khóa biểu số 08 (Áp dụng từ ngày 25/11/2024)
9. Thời khóa biểu số 09 (Áp dụng từ ngày 09/12/2024)
10. Thời khóa biểu số 09 (Áp dụng từ ngày . . . 12/2024)
11. Thời khóa biểu số 10 (Áp dụng từ ngày 16/12/2024)
12. Thời khóa biểu số 11 (Áp dụng từ ngày 23/12/2024)
13. Thời khóa biểu 12
THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA HỌC KỲ II
14. Thời khóa biểu dạy bù
15. Thời khóa biểu số 01 (Áp dụng từ ngày 13/01/2025)
16. Thời khóa biểu số 02 (Áp dụng từ ngày 17/01/2025)
17. Thời khóa biểu số 03 (Áp dụng từ ngày 03/03/2025)
18. Thời khóa biểu số 04 (Áp dụng từ ngày 17/03/2025)
19. Thời khóa biểu số 05 (Áp dụng từ ngày 31/03/2025)
20. Thời khóa biểu số 06 (Áp dụng từ ngày 07/04/2025)
21. Thời khóa biểu số 06 (Áp dụng từ ngày 07/04/2025)
22. Thời khóa biểu số 07 (Áp dụng từ ngày 14/04/2025)
III. THỜI KHÓA BIỂU DẠY THÊM-HỌC THÊM
1. TKB dạy thêm tháng 9
2. TKB dạy thêm tháng 10
3. TKB dạy thêm tháng 11
4. TKB dạy thêm tháng 12 cả tháng
4.1 TKB dạy thêm tháng 12 tuần 1
4.2 TKB dạy thêm tháng 12 tuần 2
4.3 TKB dạy thêm tháng 12 tuần 3
4.4 TKB dạy thêm tháng 12 tuần 4
5. TKB dạy thêm tháng 1 tuần 1
6. TKB dạy thêm tháng 2
7. TKB dạy thêm tháng 3
8. TKB dạy thêm tháng 4
9. TKB dạy thêm tháng 5
IV. THỜI KHÓA BIỂU DẠY BDHSG-HSNK
V. THỜI GIAN BIỂU; LỊCH TRỰC LÃNH ĐẠO, LỊCH NGHỈ TỔ VĂN PHÒNG
1. Thời gian biểu
1. Phần hành số 01 (Từ 15/9/2023)
2. Phần hành số 02 (Từ 02/10/2023)
3. Phần hành số 03 (Từ 08/11/2023)
4. Phần hành số 04 (Từ 15/01/2024)
1. Thời khóa biểu số 01 (Áp dụng từ ngày 5/9/20223)
2. Thời khóa biểu số 02 (Áp dụng từ ngày 02/10/2023)
3. Thời khóa biểu số 03 (Áp dụng từ ngày 16/10/2023)
4. Thời khoá biểu số 04 (Áp dụng từ ngày 23/10/2023)
5. Thời khoá biểu số 5 (Áp dụng từ ngày 27/11/2023)
6. Thời khoá biểu số 6 (Áp dụng từ ngày 04/12/2023)
7. Thời khóa biểu số 7 (Áp dụng từ ngày 18/12/2023)
8. Thời khoá biểu tháng 1
9. Thời khá biểu học kỳ II (Áp dụng từ ngày 15/01/2024)
10. Thời khoá biểu (Áp dụng từ ngày 19/02/2024)
11. Thời khoá biểu (Áp dụng từ ngày 18/03/2024)
12. Thời khoá biểu (Áp dụng từ ngày 25/03/2024)
13. Thời khoá biểu (Áp dụng từ ngày 01/04/2024)
14. Thời khoá biểu (Áp dụng từ ngày 29/04/2024)
15. Thời khoá biểu (Áp dụng từ ngày 06/05/2024)
1, TKB dạy thêm số 01
2. TKB dạy thêm số 02 (Tháng 12)
3. TKB dạy thêm (Tháng 2)
1. Phần hành số 01
2. Phần hành số 02
3. Phần hành số 03
1. Thời khóa biểu số 01 (Áp dụng từ ngày 5/9/2022)
2. Thời khóa biểu số 02 (Áp dụng từ ngày 12/9/2022)
3. Thời khóa biểu số 03 (Áp dụng từ ngày 3/10/2022)
4. Thời khóa biểu số 04 (Áp dụng từ ngày 17/10/2022)
5. Thời khóa biểu số 11 (Áp dụng từ ngày 11/01/2023)
2. TKB dạy thêm số 02
- Thời gian biểu thực hiện từ ngày 5 tháng 9 năm 2022
- Thời gian biểu thực hiện từ ngày 15 tháng 9 năm 2022
2. Lịch trực lãnh đạo - GV, lịch nghỉ tổ VP
- Lịch trực lãnh đạo - GV, lịch nghỉ NV tổ VP từ 5/9/2022
2. Phần hành số 2
3. Phần hành số 3
4. Phần hành số 4
5. Phần hành số 05
1. Thời khóa biểu số 01 (Áp dụng từ ngày 20/9/2021)
2. Thời khóa biểu số 02 (Áp dụng từ ngày 27/9/2021)
3. Thời khóa biểu số 3 (Áp dụng từ ngày 4/10/2021)
4. Thời khóa biểu số 4 (Áp dụng từ ngày 11/10/2021)
5. Thời khóa biểu số 5 (Áp dụng từ ngày 18/10/2021)
6. Thời kháo biểu số 6 (Áp dụng từ ngày 25/10/2021)
7. Thời khóa biểu số 9 (Áp dụng từ ngày 15/11/2021)
8. Thời khóa biểu số 13 (Áp dụng từ ngày 13/1/2022)
9. Thời khóa biểu số 15 (Áp dựng từ ngày 2/2/2022)
- Thời gian biểu thực hiện từ ngày 25 tháng 10 năm 2021
- Lịch trực lãnh đạo - GV, lịch nghỉ NV tổ VP từ 25/10/2021
1. Phân công phần hành số 1 (Áp dụng từ ngày 05/09/2020)
2. Phân công phần hành số 2 (Áp dụng từ ngày 09/11/2020)
3. Phân công phần hành số 3 (Áp dụng từ ngày 18/01/2021)
4. Phân công phần hành số 4 (Áp dụng từ ngày 01/03/2021)
II. THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH KHÓA
1. Thời khóa biểu số 1 (Áp dụng từ ngày 05/09/2020)
2. Thời khóa biểu số 2 (Áp dụng từ ngày 14/09/2020)
3. Thời khóa biểu số 3 (Áp dụng từ ngày 28/09/2020)
4. Thời khóa biểu số 4 (Áp dụng từ ngày 02/11/2020)
5. Thời khóa biểu số 6 (Áp dụng từ ngày 09/11/2020)
6. Thời khóa biểu số 6 (Áp dụng từ ngày 30/11/2020)
7. Thời khóa biểu số 7 (Áp dụng từ ngày 18/01/2021)
8. Thời khóa biểu số 8 (Áp dụng từ ngày 1/3/2021)
9. Thời khóa biểu số 9 (thực hiện từ ngày 19/4/2021)
III. THỜI KHÓA BIỂU DẠY THÊM - HỌC THÊM
1. Thời khóa biểu dạy thêm tuần 6 (Áp dụng từ ngày 5/10/2020)
2. Thời khóa biểu dạy thêm thực hiện vào ngày 17/3
3. Thời khóa biểu dạy thêm thực hiện từ ngày 26/3/2021
4. Thời khoá biểu dạy thêm thực hiện vào ngày Thứ 7 (3/4/2021)
5. Thời khóa biểu dạy thêm thực hiện ngày 06/4/2021
6. Thời khóa biểu dạy thêm số 07 (thực hiện vào các ngày Thứ 2, Thừ 7 tuần 34)
7. Thời khóa biểu dạy thêm số 08 (tuần 35)
IV. THỜI KHÓA BIỂU DẠY BDHSG - HSNK
1. Thời khóa biểu BDHSG và phụ đạo (Áp dụng từ ngày 30/9/2020)
2. Thời khóa biểu BD HSG (Áp dụng từ ngày 5/10/20200
1. Phân công phần hành số 1 (Áp dụng từ ngày 19/08/2019)
2. Phân công phần hành số 2 (Áp dụng từ ngày 01/12/2019)
3. Phân công phần hành số 3 (Áp dụng từ ngày 15/01/2020)
4. Phân công phần hành số 4 (Áp dụng từ ngày 01/06/2020)
1. Thời khóa biểu số 1 - Dạy ôn (từ 19/8 đến 21/8/2019)
2. Thời khóa biểu số 2 (Áp dụng từ ngày 26/8/2019)
3. Thời khóa biểu số 3 (Áp dụng từ ngày 23/9/2019)
4. Thời khóa biểu số 4 (Áp dụng từ ngày 07/10/2019)
5. Thời khóa biểu số 5 (Áp dụng từ ngày 11/11/2019)
6. Thời khóa biểu số 6 (Áp dụng từ ngày 01/12/2019)
7. Thời khóa biểu số 7 (Áp dụng từ ngày 15/01/2020)
8. Thời khóa biểu số 8 (Áp dụng từ ngày 5/5/2020)
9. Thời khóa biểu số 9 (Áp dụng từ ngày 18/5/2020)
10. Thời khóa biểu số 10 (Áp dụng từ ngày 01/06/2020)
11. Thời khóa biểu số 11 (Áp dụng từ ngày 08/06/2020)
1. TKB số 1 áp dụng ngày 01/10/2019
2. TKB số 2 áp dụng từ ngày 08/10/2019
3. TKB số 3 áp dụng từ ngày 04/11/2019
4. TKB số 4 áp dụng từ ngày 03/12/2019
5. TKB số 5 chỉ áp dụng ngày 31/12/2019
6. TKB số 6 áp dụng từ ngày 03/02/2020
1. TKB BDHSG áp dụng ngày 17/9/2019
2. TKB BDHSG áp dụng từ ngày 23/9/2019
3. TKB BDHSG áp dụng ngày 30/9/2019
4. TKB BDHSG áp dụng từ ngày 07/10/2019
5. TKB BDHSG áp dụng từ ngày 03/02/2020