| 
   
   
    Số người đang online: 40
    
    Số lượt truy cập: 7686007
     
    QUẢNG CÁO
 |  | 
                Phiếu báo giảng > Năm học 2020-2021 > Tổ KHTN > Nguyễn Thị Hằng
                             
                
                        
                        
                        
                                
                                                                    
                                    
                                        
 
  | PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
  DẠY HỌC |  
  | Tuần
  36 (Từ ngày 03/05/2021 đến ngày 002/5/2021) |  
  | Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng |  
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |   |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | TL |   |  
  | Thứ Hai(3/5)
 | Sáng |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 2 | Đại số 7B | 67 | Ôn tập cuối năm | Bảng
  phụ,Mt, thước | 3 | x | x |   |  
  | 3 | Đại số 7A | 67 | Ôn tập cuối năm  | Bảng
  phụ,Mt, thước | 3 | x | x |   |  
  | 5 | Đại số 9A | 65 | Ôn tập cuối năm  | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Chiều | 5 | Hình 7B | 65 | §9. Tính chất ba đường cao của tam
  giác. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Ba(4/5)
 | Sáng |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 5 | Hình 7A | 63 | §8. Tính chất ba đường trung trực
  của tam giác. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | chiều | 3 | Hình 7A | 64 | §8. Tính chất ba đường trung trực
  của tam giác. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 4 | Hình 7A | 65 | §9. Tính chất ba đường cao của tam
  giác. Luyện tập |   |   |   |   |   |  
  | 5 | Đại số 9A | 66 | Ôn tập cuối năm | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Tư(5/5)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 66 | §9. Tính chất ba đường cao của tam
  giác. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 2 | Hình 7B | 67 | Ôn tập chương III | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Năm(6/5)
 |   |   |   |   | Ngày nghỉ |   |   |   |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | Thứ Sáu(7/5)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 64 | §3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và
  thể tích hình cầu. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 2 | Hình 9A | 65 | §3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và
  thể tích hình cầu. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 3 | Hình 7B | 68 | Ôn tập chương III | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 5 | Hình 7A | 66 | §9. Tính chất ba đường cao của tam
  giác. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Chiều | 2 | Hình 7A | 67 | Ôn tập chương III | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 3 | Hình 7A | 68 | Ôn tập chương III | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 4 | Hình 9A | 66 | §3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và
  thể tích hình cầu. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Bảy(8/5)
 | Sáng |   |   |   | Kiểm tra HKII đề trường |   |   |   |   |   |  
  | Chiều | 5 | Hình 9A | 67 | Ôn tập chương IV | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |   
                                                                    
                                    
                                        
 
  | PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
  DẠY HỌC |  
  | Tuần
  35 Từ ngày 26/04/2021 đến ngày 02/05/2021) |  
  | Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng |  
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |   |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | TL |   |  
  | Thứ Hai(26/4)
 | Sáng |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 2 | Hình 7B | 61 | §7. Tính chất đường trung trực của
  đoạn thẳng. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 3 | Hình 7A | 61 | §7. Tính chất đường trung trực của
  đoạn thẳng. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 5 | Hình 9A | 60 | §1. Hình trụ. Diện tích xq và thể
  tích hình trụ. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Chiều | 5 | Hình 9A | 61 | §1. Hình trụ. Diện tích xq và thể
  tích hình trụ. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Ba(27/4)
 | Sáng |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 5 | Hình 7A | 62 | §7. Tính chất đường trung trực của
  đoạn thẳng. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | chiều | 3 | Đại số 7B | 66 | Ôn tập cuối năm môn  | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 5 | Đại số 9A | 64 | Ôn tập chương IV  | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Tư(28/4)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 62 | §7. Tính chất đường trung trực của
  đoạn thẳng. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  |   | 2 | Hình 7B | 63 | §8. Tính chất ba đường trung trực
  của tam giác. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Chiều | 1 | Hình 9A | 62 | §2. Hình nón. Diện tích xq và thể
  tích hình nón...  | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 2 | Hình 9A | 63 | §2. Hình nón. Diện tích xq và thể
  tích hình nón...  | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 3 | Hình 7B | 64 | §8. Tính chất ba đường trung trực
  của tam giác. LT | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 5 | Đại số 7A | 66 | Ôn tập cuối năm môn  | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |     
                                                                    
                                    
                                        
 
  | PHIẾU
  BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC |  
  | Tuần 33(Từ ngày 12/4đến ngày 17/4) |  
  | Giáo viên: Nguyễn Thị
  Hằng |  
  | Thứ
  ngày | Buổi | Tiết
  theo TKB | Môn
  lớp | Tiết
  CT | Tên
  bài dạy | Đăng
  ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên
  đồ dùng | SL | Có
  ở phòng TB | TL |  
  | Thứ
  Hai(12/4)
 | Sáng | 2 | Đại
  số 7B | 62 | §9.
  Nghiệm của đa thức một biến | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Đại
  số 7A | 62 | §9.
  Nghiệm của đa thức một biến | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ
  Ba(13/4)
 | Sáng | 1 | Đại
  số 9A | 63 | Ôn
  tập chương IV  | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Đại
  số 7A | 63 | §9.
  Nghiệm của đa thức một biến | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | Thứ
  Tư(14/4)
 | Sáng | 1 | Hình
  7B | 52 | Kiểm
  tra giữa kì II  |   |   |   |   |  
  | 2 | Hình
  7B | 53 | Kiểm
  tra giữa kì II  |   |   |   |   |  
  | Thứ
  Năm(15/4)
 | chiều | 1 | Đại
  số 7B | 63 | §9.
  Nghiệm của đa thức một biến | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Đại
  số 7A | 64 | Ôn
  tập chương IV  | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ
  Sáu(16/4)
 | Sáng | 3 | Đại
  số 7B | 64 | Ôn
  tập chương IV  | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 4 | Hình
  9A | 51 | Kiểm
  tra giữa kỳ II  |   |   |   |   |  
  | 5 | Hình
  9A | 52 | Kiểm
  tra giữa kỳ II  |   |   |   |   |  
  | Thứ
  Bảy(17/4)
 | Sáng | 2 | Hình
  7A | 52 | Kiểm
  tra giữa kì II  |   |   |   |   |  
  | 3 | Hình
  7A | 53 | Kiểm
  tra giữa kì II  |   |   |   |   |  
  | 4 | Hình
  9A | 53 | Trả
  bài kiểm tra giữa kỳ II | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |     
                                                                    
                                    
                                        
 
  | PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
  DẠY HỌC |  
  | Tuần
  32  Từ ngày 05/04/2021 đến ngày
  09/04/2021 |  
  | Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng |  
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |   |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | TL |   |  
  | Thứ Hai(05/4)
 | Sáng |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 2 | Đại số 7B | 59 | Đa thức một biến | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 3 | Đại số 7A | 59 | Đa thức một biến | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Ba(06/4)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 59 | Phương trình quy về phương trình
  bậc hai. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 2 | Hình 7A | 51 | Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 4 |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | Thứ Tư(07/4)
 | Sáng | 1 | Đại số 7B | 60 | Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
  tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 2 | Đại số 7B | 61 | Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
  tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | Thứ Năm(08/4)
 | Sáng |   |   |   | Ngày nghỉ |   |   |   |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | Thứ Sáu(09/4)
 | Sáng | 3 | Hình 7B | 51 | Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 4 | Đại số 9A | 60 | Phương trình quy về phương trình
  bậc hai. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 5 | Đại số 9A | 61 | Giải bài toán bằng cách lập phương
  trình. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | Thứ Bảy(10/4)
 | Sáng | 2 | Đại số 7A | 60 | Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
  tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 3 | Đại số 7A | 61 | Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
  tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 4 | Đại số 9A | 62 | Giải bài toán bằng cách lập phương
  trình. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |   |  
  | 5 | SH 9A |   |   |   |   |   |   |   |     
                                                                    
                                    
                                        
 
  | PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
  DẠY HỌC |  
  | Tuần
  31 Từ ngày 29/03/2021 đến ngày 04/04/2021 |  
  | Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng |  
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | TL |  
  | Thứ Hai(29/3)
 | Sáng |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | 2 | Đại số 7B | 57 | Cộng trừ đa thức. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Đại số 7A | 57 | Cộng trừ đa thức. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Ba(30/3)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 49 | 7. Tứ giác nội tiếp. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Đại số 7A | 58 | Cộng trừ đa thức. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 4 |   |   |   |   |   |   |   |  
  | Thứ Tư(31/3)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 49 | Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Hình 7B | 50 | Quan hệ giữa ba cạnh của một tam
  giác. Bất đẳng thức tam giác | Máy
  chiếu, compa | 2 | x |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | Thứ Năm(01/4)
 | Sáng |   |   |   | Ngày nghỉ |   |   |   |   |  
  |   |   |   |   |   |   |   |   |  
  | Thứ Sáu(02/4)
 | Sáng | 3 | Đại số 7B | 58 | Cộng trừ đa thức. Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 4 | Đại số 9A | 57 | §6. Hệ thức Vi-et và ứng dụng.
  Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 5 | Đại số 9A | 58 | §6. Hệ thức Vi-et và ứng dụng.
  Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Bảy(03/4)
 | Sáng | 2 | Hình 7A | 49 | Luyện tập | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Hình 7A | 50 | Quan hệ giữa ba cạnh của một tam
  giác. Bất đẳng thức tam giác | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 4 | Hình 9A | 50 | §8. Đường tròn ngoại tiếp. Đường
  tròn nội tiếp | Máy
  chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 5 | SH 9A |   |   |   |   |   |   |   
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
30(Từ ngày 22/3đến ngày 28/3) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(22/3)
 | Sáng | 2 | Đại số 7B | 55 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Đại số 7A | 55 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Chiều | 5 | Hình 9A | 46 | Cung chứa góc. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Ba(23/3)
 | Chiều | 1 | Hình 9A | 47 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Đại số 7A | 56 | §5. Đa thức | Máy chiếu, compa | 2 | x | x |  
  | Thứ Tư(24/3)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 47 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Hình 7B | 48 | Quan hệ giữa đường vuông góc và đường xiên, đương
  xiên và hình chiếu | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  
  | Thứ Năm(25/3)
 | Sáng |  |  |  | Ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | Thứ Sáu(26/3)
 | Sáng | 3 | Đại số 7B | 56 | §5. Đa thức | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Đại số 9A | 55 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai” | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 5 | Đại số 9A | 56 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai” | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Bảy(27/3)
 | Sáng | 2 | Hình 7A | 47 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 48 | Quan hệ giữa đường vuông góc và đường xiên, đương
  xiên và hình chiếu | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Hình 9A | 48 | §7. Tứ giác nội tiếp | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 5 | SH 9A |  |  |  |  |  |  |     
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
29 (Từ ngày 15/3 đến ngày 20/3) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(15/3)
 | Sáng | 2 | Đại số 7B | 53 | Đơn thức | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Đại số 7A | 53 | Đơn thức | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Chiều | 5 | Hình 9A | 43 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Ba(16/3)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 44 | §5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngoài đường tròn | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Đại số 7A | 54 | Đơn thức đồng dạng. | Máy chiếu, compa | 2 | x | x |  
  | Thứ Tư(17/3)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 45 | Ôn tập chương II | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Hình 7B | 46 | Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  
  | Thứ Năm(18/3)
 | Sáng |  |  |  | Ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | Thứ Sáu(19/3)
 | Sáng | 3 | Đại số 7B | 54 | Đơn thức đồng dạng. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Đại số 9A | 53 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai” | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 5 | Đại số 9A | 54 | Công thức nghiệm của phương trình bậc hai” | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Bảy(20/3)
 | Sáng | 2 | Hình 7A | 45 | Ôn tập chương II | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 46 | Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Hình 9A | 45 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |     
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
28(Từ ngày 8/3đến ngày 13/3) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học | Dạy ở phòng bộ môn |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(8/3)
 | Sáng |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
  | 2 | Đại số 7B | 51 | Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
  thức đs | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | 3 | Hình 7A | 42 | Thực hành ngoài trời | Giác kế, thước cuộn | 2 | x |  |  |  
  | Chiều | 4 | Hình 7B | 42 | Thực hành ngoài trời | Giác kế, thước cuộn | 2 | x |  |  |  
  | 5 | Hình 7A | 43 | Thực hành ngoài trời | Giác kế, thước cuộn | 2 | x |  |  |  
  | Thứ Ba(9/3)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 41 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | 2 | Hình 7A | 44 | Ôn tập chương II | Máy chiếu, compa | 2 | x | x |  |  
  | 4 |  |  |  |  |  |  |  |  |  
  | Thứ Tư(10/3)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 43 | Thực hành ngoài trời | Giác kế, thước cuộn | 2 | x |  |  |  
  | 2 | Hình 7B | 44 | Ôn tập chương II | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  |  
  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
  | Thứ Năm(11/3)
 | Sáng |  |  |  | Ngày nghỉ |  |  |  |  |  |  
  |  |  |  |  |  |  |  |  |  |  
  | Thứ Sáu(12/3)
 | Sáng | 3 | Đại số 7B | 52 | Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
  thức đs | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | 4 | Đại số 9A | 51 | §3. Phương trình bậc hai một ẩn số. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | 5 | Đại số 9A | 52 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | Thứ Bảy(13/3)
 | Sáng | 2 | Đại số 7A | 51 | Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
  thức đs | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | 3 | Đại số 7A | 52 | Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
  thức đs | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | 4 | Hình 9A | 42 | Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  |  
  | 5 | SH 9A |  |  |  |  |  |  |  |     
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
27(Từ ngày 1/3đến ngày 6/3) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(1/3)
 | Sáng | 2 | Đại số 7B | 49 | Ôn tập chương III | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Đại số 7A | 49 | Ôn tập chương III | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Ba(2/3)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 49 | Hàm số y = ax2 (a ≠ 0) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Đại số 7A | 50 | Ôn tập chương III | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Tư(3/3)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 40 | Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Hình 7B | 41 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Năm(4/3)
 | Sáng |  |  |  | Ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | Thứ Sáu(5/3)
 | Sáng | 3 | Đại số 7B | 50 | Ôn tập chương III | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Hình 9A | 39 | §2. Liên hệ giữa cung và dây | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 5 | Hình 9A | 40 | §3. Góc nội tiếp | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Bảy(6/3)
 | Sáng | 2 | Hình 7A | 40 | Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 41 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Đại số 9A | 50 | Hàm số y = ax2 (a ≠ 0) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 5 | SH 9A |  |  |  |  |  |  |    
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
26(Từ ngày 22/2đến ngày 27/2) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(22/2)
 | Sáng |  |  |  |  |  |  |  |  |  
  | 2 | Đại số 7B | 47 | Số trung bình cộng | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Đại số 7A | 47 | Số trung bình cộng | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Ba(23/2)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 47 | Hàm số y = ax2 (a ≠ 0) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Đại số 7A | 48 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 4 | Đại số 7B | 48 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Tư(24/2)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 48 | Hàm số y = ax2 (a ≠ 0) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Hình 7B | 38 | Định lí Py-ta-go | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 38 | Định lí Py-ta-go | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Năm(25/2)
 | Sáng | 3 | Hình 9A | 37 | Góc ở tâm. Số đo cung | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Sáu(26/2)
 | Sáng |  |  |  | ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | Thứ Bảy(27/2)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 38 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 39 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Hình 7B | 39 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |    
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC Tuần 23 (Từ ngày 01/02/2021 đến
ngày  06/02/2021 ) Giáo viên: Nguyễn Thị
Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | TL |  
  | Thứ Hai(1/2)
 | Sáng | 2 | Đại số 7B | 45 | Biểu đồ | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Đại số 7A | 45 | Biểu đồ | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Ba(2/2)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 45 | Ôn tập chương III  | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Đại số 7A | 46 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 4 | Đại số 7B | 46 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Tư(3/2)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 46 | Ôn tập chương III  | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Hình 7B | 37 | Định lí Py-ta-go | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Hình 7A | 37 | Định lí Py-ta-go | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Năm(4/2)
 | Sáng | 3 | Hình 9A | 37 | Góc ở tâm. Số đo cung | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Bảy(6/2)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 38 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Hình 7A | 38 | Định lí Py-ta-go | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 4 | Hình 7B | 38 | Định lí Py-ta-go | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Chiều | 1 | Đại số 7B | 47 | Số trung bình cộng | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Đại số 7A | 47 | Số trung bình cộng | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |    
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC Tuần 22 (Từ ngày 25/01/2021 đến
ngày  30/01/2021 ) Giáo viên: Nguyễn Thị
Hằng   
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | TL |  
  | Thứ Hai(25/1)
 | Sáng | 2 | Đại số 7B | 43 | Bảng “tần số” các giá trị
  của dấu hiệu | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Đại số 7A | 43 | Bảng “tần số” các giá trị
  của dấu hiệu | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Ba(26/1)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 43 | Giải bài toán bằng cách lập
  hệ phương trình | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Đại số 7A | 44 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 4 | Đại số 7B | 44 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Tư(27/1)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 44 | Giải bài toán bằng cách lập
  hệ phương trình | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 2 | Hình 7B | 35 | Tam giác cân | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Hình 7A | 35 | Tam giác cân | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Năm(28/1)
 | Sáng | 3 | Hình 9A | 35 | Vị trí tương đối của hai
  đường tròn | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | Thứ Bảy(30/1)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 36 | Vị trí tương đối của hai
  đường tròn | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 3 | Hình 7A | 36 | Luyện tập  | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
  | 4 | Hình 7B | 36 | Luyện tập  | Máy chiếu, thước | 2 | x |   |  
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
21(Từ ngày 18/1đến ngày 23/1) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(18/1)
 | Sáng | 2 | Đại số 7B | 41 | Thu thập số liệu thống kê, tần số. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Đại số 7A | 41 | Thu thập số liệu thống kê, tần số. | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Ba(19/1)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 41 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Đại số 7A | 42 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 4 | Đại số 7B | 42 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Tư(20/1)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 42 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 2 | Hình 7B | 33 | Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 33 | Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Năm(21/1)
 | Sáng | 3 | Hình 9A | 33 | Vị trí tương đối của hai đường tròn | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Sáu(22/1)
 | Sáng |  |  |  | ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | Thứ Bảy(23/1)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 34 | Vị trí tương đối của hai đường tròn | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 34 | Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Hình 7B | 34 | Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác) | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |     
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần:
19 (Từ ngày 4/1 đến ngày 9/1/2021) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(4/1)
 | Sáng |  |  |  | Kiểm tra HKI theo lịch trường |  |  |  |  |  
  | Thứ Ba(5/1)
 | Chiều | 1 | Toán 9A | 38 | Kiểm tra cuối kì I |  |  |  |  |  
  | 2 | Toán 9A | 39 | Kiểm tra cuối kì I |  |  |  |  |  
  | Thứ Tư(6/1)
 | Chiều | 1 | Toán 7A,B | 38 | Kiểm tra cuối kì I |  |  |  |  |  
  | 2 | Toán 7A,B | 39 | Kiểm tra cuối kì I |  |  |  |  |  
  | Thứ Năm(7/1)
 | Sáng |  |  |  | Chấm thi |  |  |  |  |  
  | Thứ Sáu(8/1)
 | Sáng |  |  |  | Chấm thi |  |  |  |  |  
  | Thứ Bảy(9/1)
 | Sáng |  |  |  | Chấm thi |  |  |  |  |    
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
18(Từ ngày  28/ 12 đến ngày 2/11) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(28/12)
 | Sáng |  |  |  |  |  |  |  |  |  
  | 2 | Đại số 7B | 37 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 3 | Đại số 7A | 37 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | Thứ Ba(29/12)
 | Sáng |  |  |  | Kiểm tra HKI theo lịch trường |  |  |  |  |  
  | Thứ Tư(30/12)
 | Sáng |  |  |  | Nghỉ học nghị quyết Đảng |  |  |  |  |  
  | Thứ Năm(31/12)
 | Sáng |  |  |  | Kiểm tra HKI theo lịch trường |  |  |  |  |  
  | Thứ Sáu(1/1)
 | Sáng |  |  |  | Nghỉ tết dương lịch |  |  |  |  |  
  | Thứ Bảy(2/1)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 37 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 3 | Đại số 7A | \ | Ôn tập |  |  |  |  |  
  | 4 | Đại số 7B | \ | Ôn tập |  |  |  |  |    
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
17(Từ ngày 21/12 đến ngày 27/12) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(21/12)
 | Sáng | 2 | Đại số 7B | 35 | Ôn tập chương II | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 3 | Đại số 7A | 35 | Ôn tập chương II | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | Chiều | 4 | Hình 9A | 31 | Ôn tập học kỳ I | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | Thứ Ba(22/12)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 35 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 2 | Đại số 7A | 36 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 4 | Đại số 7B | 36 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | Thứ Tư(23/12)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 36 | Ôn tập HKI | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 2 | Hình 7B | 31 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, êke | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 31 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, êke | 2 | x |  |  
  | Thứ Năm(24/12)
 | Sáng | 4 | Hình 9A | 32 | Ôn tập học kỳ I | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  
  | Chiều | 2 | Hình 7B | 32 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, êke | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 32 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, êke | 2 | x |  |  
  | Thứ Sáu(25/12)
 | Sáng | 2 |  |  | Ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | Thứ Bảy(26/12)
 | Sáng | 3 |  |  | Nghỉ thi HKPĐ |  |  |  |  |    
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần  16 (Từ ngày 14/12 đến ngày 19/12) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(14/12)
 | Sáng | 1 | Hình 7B | 27 | Luyện tập | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 2 | Đại số 7B | 32 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 3 | Đại số 7A | 32 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Ba(15/12)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 29 | Phương trình bậc nhất 2 ẩn | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 2 | Đại số 7A | 33 | Đồ thị hàm số y = ax ( a ≠ 0) | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 4 | Đại số 7B | 33 | Đồ thị hàm số y = ax ( a ≠ 0) | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | Chiều | 1 | Đại số 9A | 30 | Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn. | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 3 | Đại số 7A | 34 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 4 | Đại số 7B | 34 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Tư(16/12)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 31 | Luyện tập | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 2 | Hình 7B | 28 | Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác | Máy chiếu, êke | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 27 | Luyện tập | Máy chiếu, êke | 2 | x |  |  
  | Thứ Năm(17/12)
 | Sáng | 4 | Hình 9A | 28 | Luyện tập | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  
  | 5 | Hình 7A | 28 | Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Chiều | 1 | Hình 9A | 29 | Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau. | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  
  | 2 | Hình 7A | 29 | Luyện tập | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Hình 7B | 29 | Luyện tập | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  
  | 5 | Đại số 9A | 32 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Thứ Sáu(18/12)
 | Sáng | 1 |  |  | ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | 2 |  |  |  |  |  |  |  |  
  | Thứ Bảy(19/12)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 30 | Luyện tập | Máy chiếu, compa | 2 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 30 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 4 | Hình 7B | 30 | Ôn tập HKI | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | 5 |  |  |  | Máy chiếu, thước | 2 | x |  |  
  | Chiều | 1 | Đại số 9A | 33 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |  
  | 2 | Đại số 9A | 34 | Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số | Máy chiếu, thước | 2 | x | x |     
                                                                    
                                    
                                        PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần
2(Từ ngày 07/9 đến ngày 13/9) Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng 
 
  | Thứ ngày | Buổi | Tiết theo TKB | Môn lớp | Tiết CT | Tên bài dạy | Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học |  
  | Tên đồ dùng | SL | Có ở phòng TB | Tự làm |  
  | Thứ Hai(7/9)
 | Sáng | 2 | Đại số 7A | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 3 | Đại số 7B | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | Thứ Ba(8/9)
 | Sáng | 1 | Đại số 7A | 2 | Cộng, trừ số hữu tỉ | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | 2 | Đại số 9A | 1 | Căn bậc hai | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 3 | Đại số 7B | 2 | Căn thức bậc hai. Hằng đẳng thức  | Bảng phụ, MT, thước | 3 | x | x |  
  | Thứ Tư(9/9)
 | Sáng | 1 | Đại số 9A | 2 | Căn thức bậc hai. Hằng đẳng thức | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 2 | Hình 7B | 1 | Hai góc đối đỉnh | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 1 | Hai góc đối đỉnh | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | Thứ Năm(10/9)
 | Sáng |  |  |  | ngày nghỉ |  |  |  |  |  
  | Thứ Sáu(11/9)
 | Sáng | 4 | Hình 9A | 2 | Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác
  vuông. | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | Thứ Bảy(12/9)
 | Sáng | 1 | Hình 9A | 3 | Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác
  vuông. | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 3 | Hình 7A | 2 | Luyện tập | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 4 | Hình 7B | 2 | Luyện tập | Máy chiếu | 1 | x |  |  
  | 5 | SH 9A |  |  |  |  |  |  |    |  | 
            
                |  | Hồ Thị Minh Ngọc 0915433252 | 
 
             
                |  | Nguyễn Văn Hòa Admin: 0918883322 | 
 
    
    
    
 
 
 |