Số người đang online: 88
Số lượt truy cập: 5209021
QUẢNG CÁO
|
|
Phiếu báo giảng > Năm học 2020-2021 > Tổ KHXH > Trần Thị Lệ Vỹ
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC
Tuần 21
(Từ ngày 18/1đến ngày 23/1)
Giáo viên: TRẦN THỊ
LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(18/1)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA 6A
|
19
|
Các mỏ
khoáng sản
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
19
|
Các mỏ
khoáng sản
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(19/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
37
|
Khái
quát châu Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 7B
|
37
|
Khái
quát châu Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
NHẠC 6B
|
19
|
Học hát:
Bài Niềm vui của em
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
NHẠC 6A
|
19
|
Học hát:
Bài Niềm vui của em
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Tư
(20/1)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA 8B
|
19
|
Đông Nam
Á - Đất liền và hải đảo.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(21/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7B
|
38
|
Thiên
nhiên Bắc Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7A
|
38
|
Thiên
nhiên Bắc Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 8B
|
20
|
Đặc điểm
dân cư, xã hội ĐNA
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
19
|
Đông Nam
Á - Đất liền và hải đảo.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Bảy
(23/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 9B
|
36
|
Vùng
Đông Nam
Bộ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 9A
|
36
|
Vùng
Đông Nam
Bộ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
20
|
Đặc điểm
dân cư, xã hội ĐNA
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
SH 7A
|
19
|
NHẬN XÉT
TUẦN
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần 19 (Từ ngày 4/1 đến ngày 9/1/2021)
Giáo viên:TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(4/1)
|
chiều
|
3
|
ĐỊA 6AB
|
18
|
KIỂM TRA CUỐI KÌ
|
|
|
|
|
Thứ Ba
(5/1)
|
Sáng
|
2
|
|
|
COI CHẤM THI
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(6/1)
|
Sáng
|
2
|
|
|
COI CHẤM THI
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(7/1)
|
Sáng
|
2
|
|
|
CHẤM BÀI, TẬP HỢP
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(8/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
36
|
TH: So sánh nền kinh tế của ba khu vực châu Phi.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7B
|
36
|
TH: So sánh nền kinh tế của ba khu vực châu Phi.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
16(Từ ngày 14/12/2020 đến ngày
1912/2020)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(14/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 6A
|
15
|
Địa hình bề mặt Trái Đất.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
15
|
Địa hình bề mặt Trái Đất.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(15/12.)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
30
|
Các khu vực châu Phi.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 7B
|
30
|
Các khu vực châu Phi.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
NHẠC 6B
|
15
|
Ôn tập : Đi cấy, TĐN số 5, Âm nhạc TT…
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
NHẠC 6A
|
15
|
Ôn tập : Đi cấy, TĐN số 5, Âm nhạc TT…
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5C
|
NHẠC 6A
|
16
|
Ôn tập
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Tư
(16/12)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA 8B
|
16
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ
năng biểu đồ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 9B
|
29
|
TH: Kinh tế biển của BTB và DH NTB.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA 9A
|
29
|
TH: Kinh tế biển của BTB và DH NTB.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(17/12)
|
sáng
|
1
|
ĐỊA 7B
|
31
|
Các khu vực châu Phi (tiếp theo).
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7A
|
31
|
Các khu vực châu Phi (tiếp theo).
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
NHẠC 6A
|
17
|
Kiểm tra cuối kì I ( T1)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Sáu
(18/12)
|
chiều
|
2
|
ĐỊA 7B
|
32
|
Ôn tập: Dân cư – Kinh tế châu Phi
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 7A
|
32
|
Ôn tập: Dân cư – Kinh tế châu Phi
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Bảy
(19/12)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 9B
|
30
|
Vùng Tây Nguyên
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 8A
|
16
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ
năng biểu đồ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 9A
|
30
|
Vùng Tây Nguyên
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
SH
|
7A
|
Nhận xét tuần
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
2(Từ ngày 07/9 đến ngày 13/9)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(7/9)
|
Sáng
|
1
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 6A
|
1
|
Bài mở đầu
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
1
|
Bài mở đầu
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Ba
(8/9)
|
Sáng
|
4
|
ĐỊA 7B
|
1
|
Dân số
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
ĐỊA 7A
|
1
|
Dân số
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Tư
(9/9)
|
Sáng
|
1
|
NHẠC 6B
|
1
|
GT môn ÂN ở THCS - tập hát Quốc ca
|
Màn hình
|
|
|
|
2
|
NHẠC 6A
|
1
|
GT môn ÂN ở THCS - tập hát Quốc ca
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 8B
|
1
|
Vị trí địa lí, địa hình và khoáng sản.
|
Màn hình
|
|
|
|
4
|
ĐỊA 9B
|
2
|
Dân số và gia tăng dân số.
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
ĐỊA 9A
|
1
|
Cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Năm
(10/9)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7B
|
2
|
Sự PB dân cư. Các chủng tộc trên thế giới.
|
Màn hình
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 7A
|
2
|
Sự PB dân cư. Các chủng tộc trên thế giới.
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
ĐỊA 8B
|
2
|
Khí hậu châu Á.
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Bảy
(12/9)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 9B
|
3
|
Phân bố dân cư và các loại hình quần cư.
|
Màn hình
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 8A
|
2
|
Khí hậu châu Á.
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 9A
|
2
|
Dân số và gia tăng dân số.
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
SH7A
|
1
|
Nhận xét tuần
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
1(Từ ngày 31/8 đến ngày 5/9)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Ba
(1/9)
|
Sáng
|
3
|
|
|
NGHĨ LỄ
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(2/9)
|
Sáng
|
3
|
|
|
NGHĨ LỄ
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(3/9)
|
Sáng
|
2
|
|
|
HS TỰU TRƯỜNG
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(4/9)
|
Sáng
|
2
|
|
|
TẬP LUYỆN KG
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(5/9)
|
Sáng
|
1
|
|
|
KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 9B
|
1
|
Cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 8A
|
1
|
Vị trí địa lí, địa hình và khoáng sản.
|
Màn hình
|
|
|
|
|
|
 | Phạm Thị Hạnh Hiệu trưởng |
 | Nguyễn Văn Hòa Admin |
|