Số người đang online: 20
Số lượt truy cập: 7537902
QUẢNG CÁO
|
|
Phiếu báo giảng > Năm học 2020-2021 > Tổ KHXH > Trần Thị Lệ Vỹ
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần 37 (Từ ngày
10/5 đến ngày 15/5)
|
Giáo viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
|
Thứ Hai
(10/5)
|
Sáng
|
2
|
|
|
COI
THI THEO LỊCH
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
ĐỊA 7A
|
70
|
TH: Đọc lược đồ, vẽ biểu đồ cơ cấu KT châu Âu
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
|
5
|
ĐỊA 7B
|
70
|
TH: Đọc lược đồ, vẽ biểu đồ cơ cấu KT châu Âu
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(11/5)
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
COI
THI THEO LỊCH
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(12/5)
|
Sáng
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
CHẤM
BÀI
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(13/5)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
CHẤM
BÀI
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(14/5)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
BÁO CÁO
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(15/5)
|
Sáng
|
2
|
|
|
BÁO CÁO
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần 36 (Từ ngày 3/5 đến ngày 8/5)
|
Giáo viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(3/5)
|
Sáng
|
1
|
C
Cờ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA
6A
|
35
(ĐT)
|
Lớp vỏ sinh vật. Các nhân tố ảnh
hưởng ….
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
6B
|
35
(ĐT)
|
Lớp vỏ sinh vật. Các nhân tố ảnh
hưởng ….
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
chiều
|
2
|
ĐỊA
8B
|
47
|
Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
8B
|
48
|
Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
8A
|
47
|
Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(4/5)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
7A
|
64
|
Liên minh châu Âu.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
7B
|
64
|
Liên minh châu Âu.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
chiều
|
2
|
ĐỊA
7A
|
65
|
Ôn tập châu Âu
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
7A
|
66
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ năng biểu đồ, lược đồ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
7B
|
65
|
Ôn tập châu Âu
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA
7B
|
66
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ năng biểu đồ, lược đồ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Tư
(5/5)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA
9B
|
51
|
Ôn tập học kì 2
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
chiều
|
1
|
ĐỊA
8A
|
48
|
Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
9A
|
50
|
Địa lí Quảng Bình (Kinh tế).
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA
9A
|
51
|
Ôn tập học kì II
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(6/5)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA
7A
|
67
|
Ôn tập (chủ đề bám sát).
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
7B
|
67
|
Ôn tập (chủ đề bám sát).
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
8A
|
49
|
Ôn tập: Tự nhiên ba miền.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA
8B
|
49
|
Ôn tập: Tự nhiên ba miền.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(6/5) chiều bù Tkb thứ 5
|
chiều
|
2
|
ĐỊA
7A
|
68
|
Ôn tập học kì II.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
7B
|
68
|
Ôn tập học kì II.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
8A
|
50
|
Ôn tập học kì II
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA
8B
|
50
|
Ôn tập học kì II
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Sáu
(7/5)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
7AB
|
69
|
KIỂM
TRA CUỐI KÌ II
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA
8AB
|
51
|
KIỂM
TRA CUỐI KÌ II
|
|
|
|
|
3
|
ĐỊA
9AB
|
52
|
KIỂM
TRA CUỐI KÌ II
|
|
|
|
|
chiều
|
1
|
ĐỊA
8A
|
52
|
Thực hành: Tìm hiểu địa phương
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
9A
|
\
|
ÔN
TẬP
|
\
|
|
|
|
3
|
ĐỊA
8A
|
52
|
Thực hành: Tìm hiểu địa phương
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
SH 7A
|
|
NHẬN XÉT TUẦN
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(8/5)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
6AB
|
34
|
KIỂM
TRA CUỐI KÌ II
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần 35(Từ ngày
26/4 đến ngày 1/5)
|
Giáo viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(26/4)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA
6A
|
33
|
Ôn tập học kì II.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
6B
|
33
|
Ôn tập học kì II.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
chiều
|
1
|
ĐỊA
8A
|
45
|
Rèn luyện kĩ năng biểu đồ
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
8A
|
46
|
Miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
8B
|
45
|
Rèn luyện kĩ năng biểu đồ
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
8B
|
46
|
Miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(27/4)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
7A
|
63
|
Khu vực Đông Âu.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
7B
|
63
|
Khu vực Đông Âu.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(28/4)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA
9B
|
50
|
Địa lí Quảng Bình (Kinh tế).
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(29/4)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA
7A
|
64
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ năng biểu đồ, lược đồ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
7B
|
64
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ năng biểu đồ, lược đồ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
8A
|
47
|
Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA
8B
|
47
|
Miền Tây Bắc và Bắc Trung Bộ.
|
MÀN
HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Sáu
(30/4)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
NGHĨ LỄ
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(1/5)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
NGHĨ LỄ
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần 34 (Từ ngày
19/4 đến ngày 24/4)
|
Giáo viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(19/4)
|
Sáng
|
1
|
C
CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA
6A
|
32
|
Đất. Các nhân tố hình thành đất.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
6B
|
32
|
Đất. Các nhân tố hình thành đất.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
chiều
|
1
|
ĐỊA
9A
|
47
|
Ôn tập (chủ đề bám sát từ bài
31-39)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
9A
|
48
|
Địa lí Quảng Bình (Tự nhiên)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
9B
|
47
|
Ôn tập (chủ đề bám sát từ bài
31-39)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
9B
|
48
|
Địa lí Quảng Bình (Tự nhiên)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(20/4)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
7A
|
61
|
Khu vực Tây và Trung Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
7B
|
61
|
Khu vực Tây và Trung Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(21/4)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
NGHĨ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(22/4)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA
7A
|
62
|
Khu vực Nam Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
7B
|
62
|
Khu vực Nam Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA
8A
|
43
|
Bảo vệ tài nguyên sinh vật Việt
Nam
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA
8B
|
43
|
Bảo vệ tài nguyên sinh vật Việt
Nam
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
Chiều thứ 5 bù TKB thứ 4
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA
9B
|
49
|
Địa lí Quảng Bình (Dân cư-xã hội)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(24/4)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
8A
|
44
|
TH: Đọc lát cắt địa lí tự nhiên tổng hợp.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA
9A
|
49
|
Địa lí Quảng Bình (Dân cư-xã hội)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA
8B
|
44
|
TH: Đọc lát cắt địa lí tự nhiên tổng hợp.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
5
|
SH
7A
|
|
Nhận
xét tuần
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần 33(Từ ngày
12/4 đến ngày 17/4)
|
Giáo viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
|
Thứ Hai
(12/4)
|
Sáng
|
1
|
C
CỜ
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA
6A
|
30
|
Chủ đề: Biển, đại dương ( T1)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
ĐỊA
6B
|
30
|
Chủ đề: Biển, đại dương (T1)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(13/4)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
7A
|
59
|
Kinh tế châu Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
ĐỊA
7B
|
59
|
Kinh tế châu Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Tư
(14/4)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA
9B
|
46
|
Đánh giá tiềm năng kinh tế của các
đảo ven bờ…
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
ĐỊA
7B
|
60
|
Khu vực Bắc Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Năm
(15/4)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA
7A
|
60
|
Khu vực Bắc Âu.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
ĐỊA
8A
|
39
|
Thực hành về khí hậu, thủy văn VN
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
ĐỊA
8B
|
39
|
Thực hành về khí hậu, thủy văn VN
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 5 (15/4)
|
chiều
|
1
|
ĐỊA
6A
|
31
|
Chủ đề: Biển, đại dương (T2)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
ĐỊA
6B
|
31
|
Chủ đề: Biển, đại dương (T2)
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ 6 (16/4)
|
chiều
|
1
|
ĐỊA
8A
|
40
|
Ôn tập về khí hậu, sông ngòi nước
ta
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
ĐỊA
8A
|
41
|
Đặc điểm đất Việt Nam.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
ĐỊA
8B
|
40
|
Ôn tập về khí hậu, sông ngòi nước
ta
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
ĐỊA
8B
|
41
|
Đặc điểm đất Việt Nam.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Bảy
(17/4)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA
8A
|
42
|
Đặc điểm sinh vật Việt Nam.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
ĐỊA
9A
|
46
|
Đánh giá tiềm năng kinh tế của các
đảo ven bờ…
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
ĐỊA
8B
|
42
|
Đặc điểm sinh vật Việt Nam.
|
Màn
hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
SH
7A
|
|
Nhận xét tuần
|
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
|
Tuần 32 (Từ ngày5/4 đến ngày 10/4)
|
Giáo viên: TRẦN THỊ LỆ
VỸ tkb08
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
Thứ
Hai
(5/4)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA 6A
|
29
|
Sông
và hồ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
29
|
Sông
và hồ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ
Ba
(6/4)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
57
|
TH: Đọc, phân
tích lược đồ, biểu ... ở châu Âu.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7B
|
57
|
TH: Đọc, phân
tích lược đồ, biểu ... ở châu Âu.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ
Tư
(7/4)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA 9B
|
45
|
PT
tổng hợp KT và BVTN, MT biển, đảo.(TT)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA 7B
|
58
|
Dân
cư, xã hội châu Âu.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ
Năm
(8/4)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA 7A
|
58
|
Dân
cư, xã hội châu Âu.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
37
|
Chủ
đề: Sông ngòi Việt Nam
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA 8B
|
37
|
Chủ
đề: Sông ngòi Việt Nam
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ
Bảy
(10/4)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 8A
|
38
|
Chủ
đề: Sông ngòi Việt Nam(t2)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 9A
|
45
|
PT
tổng hợp KT và BVTN, MT biển, đảo.(TT)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 8B
|
38
|
Chủ
đề: Sông ngòi Việt Nam(t2)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
SH 7A
|
|
Nhận
xét cuối tuần
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần:28
(Từ ngày 8/3đến ngày 13/3/2021)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(8/3)
|
Sáng
|
1
|
C CỜ
|
|
NHẬN XÉT ĐẦU TUẦN
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 6A
|
24
|
Hơi nước trong không khí- Mưa.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
24
|
Hơi nước trong không khí- Mưa.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(9/3)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
46
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7B
|
46
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Tư
(10/3)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA 9B
|
40
|
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (tt).
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA 7B
|
47
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ.(TT)
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(11/3)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA 7A
|
47
|
Kinh tế Trung và Nam Mĩ.(TT)
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
28
|
Ôn tập.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA 8B
|
28
|
Ôn tập.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
Thứ Bảy
(13/3)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 8A
|
29
|
Kiểm tra giữa kỳ
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 9A
|
40
|
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (tt).
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 8B
|
29
|
Kiểm tra giữa kỳ
|
|
|
|
|
5
|
SH 7A
|
|
NHẬN XÉT CUỐI TUẦN
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
26: Từ ngày 22/2đến ngày 27/2)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(22/2)
|
Sáng
|
1
|
C CỜ
|
|
VỆ SINH…
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 6A
|
22
|
Nhiệt độ không khí, khí áp và gió trên trái Đất(t1)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
22
|
Nhiệt độ không khí, khí áp và gió trên trái Đất(t1)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(23/2)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
42
|
Kinh tế Bắc Mĩ (tiếp theo).
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 7B
|
42
|
Kinh tế Bắc Mĩ (tiếp theo).
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
NHẠC 6B
|
22
|
Học hát: Bài Ngày đầu tiên đi học-
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
NHẠC 6A
|
22
|
Học hát: Bài Ngày đầu tiên đi học-
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Tư
(24/2)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA 8B
|
24
|
Vị trí, giới hạn, hình dạng lãnh thổ Việt Nam.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(25/2)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7B
|
43
|
Thiên nhiên Trung và Nam Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7A
|
43
|
Thiên nhiên Trung và Nam Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 8B
|
25
|
Vùng biển Việt Nam.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
23
|
TH:Tìm hiểu về
lào và Cam-pu-chia.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Bảy
(27/2)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 9B
|
38
|
Vùng Đông Nam Bộ (tt). Và HD HS tự làm Bài 34
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 9A
|
38
|
Vùng Đông Nam Bộ (tt). Và HD HS tự làm Bài 34
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
24
|
Vị trí, giới hạn, hình dạng lãnh thổ Việt Nam.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
SH 7A
|
|
NHẬN XÉT TUẦN
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC
Tuần 21
(Từ ngày 18/1đến ngày 23/1)
Giáo viên: TRẦN THỊ
LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(18/1)
|
Sáng
|
2
|
ĐỊA 6A
|
19
|
Các mỏ
khoáng sản
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
19
|
Các mỏ
khoáng sản
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(19/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
37
|
Khái
quát châu Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 7B
|
37
|
Khái
quát châu Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
NHẠC 6B
|
19
|
Học hát:
Bài Niềm vui của em
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
NHẠC 6A
|
19
|
Học hát:
Bài Niềm vui của em
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Tư
(20/1)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA 8B
|
19
|
Đông Nam
Á - Đất liền và hải đảo.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(21/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7B
|
38
|
Thiên
nhiên Bắc Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7A
|
38
|
Thiên
nhiên Bắc Mĩ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 8B
|
20
|
Đặc điểm
dân cư, xã hội ĐNA
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
19
|
Đông Nam
Á - Đất liền và hải đảo.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Bảy
(23/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 9B
|
36
|
Vùng
Đông Nam
Bộ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 9A
|
36
|
Vùng
Đông Nam
Bộ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 8A
|
20
|
Đặc điểm
dân cư, xã hội ĐNA
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
SH 7A
|
19
|
NHẬN XÉT
TUẦN
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần 19 (Từ ngày 4/1 đến ngày 9/1/2021)
Giáo viên:TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(4/1)
|
chiều
|
3
|
ĐỊA 6AB
|
18
|
KIỂM TRA CUỐI KÌ
|
|
|
|
|
Thứ Ba
(5/1)
|
Sáng
|
2
|
|
|
COI CHẤM THI
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(6/1)
|
Sáng
|
2
|
|
|
COI CHẤM THI
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(7/1)
|
Sáng
|
2
|
|
|
CHẤM BÀI, TẬP HỢP
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(8/1)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
36
|
TH: So sánh nền kinh tế của ba khu vực châu Phi.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7B
|
36
|
TH: So sánh nền kinh tế của ba khu vực châu Phi.
|
MÀN HÌNH
|
1
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
16(Từ ngày 14/12/2020 đến ngày
1912/2020)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(14/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 6A
|
15
|
Địa hình bề mặt Trái Đất.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
15
|
Địa hình bề mặt Trái Đất.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(15/12.)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7A
|
30
|
Các khu vực châu Phi.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 7B
|
30
|
Các khu vực châu Phi.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
NHẠC 6B
|
15
|
Ôn tập : Đi cấy, TĐN số 5, Âm nhạc TT…
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
NHẠC 6A
|
15
|
Ôn tập : Đi cấy, TĐN số 5, Âm nhạc TT…
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5C
|
NHẠC 6A
|
16
|
Ôn tập
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Tư
(16/12)
|
Sáng
|
3
|
ĐỊA 8B
|
16
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ
năng biểu đồ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
4
|
ĐỊA 9B
|
29
|
TH: Kinh tế biển của BTB và DH NTB.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
ĐỊA 9A
|
29
|
TH: Kinh tế biển của BTB và DH NTB.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(17/12)
|
sáng
|
1
|
ĐỊA 7B
|
31
|
Các khu vực châu Phi (tiếp theo).
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 7A
|
31
|
Các khu vực châu Phi (tiếp theo).
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
NHẠC 6A
|
17
|
Kiểm tra cuối kì I ( T1)
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Sáu
(18/12)
|
chiều
|
2
|
ĐỊA 7B
|
32
|
Ôn tập: Dân cư – Kinh tế châu Phi
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 7A
|
32
|
Ôn tập: Dân cư – Kinh tế châu Phi
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
Thứ Bảy
(19/12)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 9B
|
30
|
Vùng Tây Nguyên
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
2
|
ĐỊA 8A
|
16
|
Luyện tập: Rèn luyện kĩ
năng biểu đồ.
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
3
|
ĐỊA 9A
|
30
|
Vùng Tây Nguyên
|
Màn hình
|
1
|
x
|
|
5
|
SH
|
7A
|
Nhận xét tuần
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
2(Từ ngày 07/9 đến ngày 13/9)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(7/9)
|
Sáng
|
1
|
CHÀO CỜ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 6A
|
1
|
Bài mở đầu
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 6B
|
1
|
Bài mở đầu
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Ba
(8/9)
|
Sáng
|
4
|
ĐỊA 7B
|
1
|
Dân số
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
ĐỊA 7A
|
1
|
Dân số
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Tư
(9/9)
|
Sáng
|
1
|
NHẠC 6B
|
1
|
GT môn ÂN ở THCS - tập hát Quốc ca
|
Màn hình
|
|
|
|
2
|
NHẠC 6A
|
1
|
GT môn ÂN ở THCS - tập hát Quốc ca
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 8B
|
1
|
Vị trí địa lí, địa hình và khoáng sản.
|
Màn hình
|
|
|
|
4
|
ĐỊA 9B
|
2
|
Dân số và gia tăng dân số.
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
ĐỊA 9A
|
1
|
Cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Năm
(10/9)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 7B
|
2
|
Sự PB dân cư. Các chủng tộc trên thế giới.
|
Màn hình
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 7A
|
2
|
Sự PB dân cư. Các chủng tộc trên thế giới.
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
ĐỊA 8B
|
2
|
Khí hậu châu Á.
|
Màn hình
|
|
|
|
Thứ Bảy
(12/9)
|
Sáng
|
1
|
ĐỊA 9B
|
3
|
Phân bố dân cư và các loại hình quần cư.
|
Màn hình
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 8A
|
2
|
Khí hậu châu Á.
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 9A
|
2
|
Dân số và gia tăng dân số.
|
Màn hình
|
|
|
|
5
|
SH7A
|
1
|
Nhận xét tuần
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
1(Từ ngày 31/8 đến ngày 5/9)
Giáo
viên: TRẦN THỊ LỆ VỸ
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Ba
(1/9)
|
Sáng
|
3
|
|
|
NGHĨ LỄ
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(2/9)
|
Sáng
|
3
|
|
|
NGHĨ LỄ
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(3/9)
|
Sáng
|
2
|
|
|
HS TỰU TRƯỜNG
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(4/9)
|
Sáng
|
2
|
|
|
TẬP LUYỆN KG
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(5/9)
|
Sáng
|
1
|
|
|
KHAI GIẢNG NĂM HỌC MỚI
|
|
|
|
|
2
|
ĐỊA 9B
|
1
|
Cộng đồng các dân tộc Việt Nam.
|
Màn hình
|
|
|
|
3
|
ĐỊA 8A
|
1
|
Vị trí địa lí, địa hình và khoáng sản.
|
Màn hình
|
|
|
|
|
|
 | Hồ Thị Minh Ngọc 0915433252 |
 | Nguyễn Văn Hòa Admin: 0918883322 |
|