DANH SÁCH
HỌC SINH GIỎI, HỌC SINH NĂNG
KHIẾU QUA CÁC NĂM
I. Cấp Quốc gia:
TT
|
Họ và tên học sinh
|
Đạt giải
|
Môn Thi
|
Năm học
|
1
|
Trần Văn Hiếu
|
B Danh dự
|
OLYMPIC TAnh
trên mạng
|
2010-2011
|
2
|
Nguyễn Thị Lan
Phương
|
Huychương Đồng
|
Bơi lội Ếch 50
m
|
2013-2014
|
3
|
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
|
Huychương Đồng
|
Bơi lội Tự do
100 m
|
2013-2014
|
4
|
Trần Thị Như
Quỳnh
|
Khuyến khích
|
Vận dụng kiến
thức liên môn
|
2014-2015
|
5
|
Lê Thị
Lệ Thủy
|
Khuyến khích
|
Vận dụng kiến
thức liên môn
|
2014-2015
|
6
|
Trần Thị
Tuyết
|
HC Bạc
|
Bơi 4x50mTD
|
2017-2018
|
7
|
Trần Thị
Tuyết
|
HC Đồng
|
Bơi 100m Ngữa
|
2017-2018
|
II. Cấp Tỉnh:
TT
|
Họ và tên học sinh
|
Đạt giải
|
Môn thi
|
Năm học
|
1
|
Trần Văn Hiếu
|
Nhì
|
OlympicTiếng Anh lớp 9
|
2010-2011
|
2
|
Lê Thị
Ngọc My
|
KK
|
Văn lớp 9
|
2010-2011
|
3
|
Trần Thị
Thương
|
Nhì
|
Văn lớp 9
|
2011-2012
|
4
|
Nguyễn Văn
Lực
|
Ba
|
Giải toán trên mạng
Intrnet lớp 9
|
2011-2012
|
5
|
Lê Thị Thủy
|
KK
|
Văn lớp 9
|
2011-2012
|
6
|
Võ Thị
Hoàng
|
KK
|
Địa lớp 9
|
2011-2012
|
7
|
Đào Hữu Phúc
|
KK
|
Giải toán trên mạng
Intrnet lớp 9
|
2011-2012
|
8
|
Trần Thị
Diệu Thu
|
KK
|
Giải toán trên mạng
Intrnet lớp 9
|
2011-2012
|
9
|
Đặng Xuân
Nhất
|
Nhì
|
Vật Lý lớp 9
|
2012-2013
|
10
|
Mai Thị
Hương Giang
|
Ba
|
Ngữ Văn lớp 9
|
2012-2013
|
11
|
Trần Thị
Thúy
|
Ba
|
Ngữ Văn lớp 9
|
2012-2013
|
12
|
Trần Minh
Đạt
|
Ba
|
Sinh Học lớp 9
|
2012-2013
|
13
|
Dương Nhật
Nam
|
KK
|
Hóa Học lớp 9
|
2012-2013
|
14
|
Lê Thị Thùy
Linh
|
Nhì
KK
|
Vật Lý lớp 9
NC KHKT
|
2013-2014
|
15
|
Phan Bảo
Uyên
|
Ba
Ba
KK
KK
|
Hùng biện Tiếng Anh
O lympic Tiếng Anh
Anh Văn lớp 9
NC KHKT
|
2013-2014
|
16
|
Nguyễn Văn
Bảo Nhật
|
Ba
|
Hùng biện Tiếng Anh
|
2013-2014
|
17
|
Phạm Thị
Ngọc Trâm
|
KK
|
Sinh Học lớp 9
|
2013-2014
|
18
|
Bùi Hoài
Linh
|
KK
|
Lịch Sử lớp 9
|
2013-2014
|
19
|
Lê Thanh
Bình
|
KK
|
NC KHKT
|
2013-2014
|
20
|
Lê Thị Lệ
Thủy
|
Nhì
|
V/dụng Kiến thức liên môn
|
2014-2015
|
21
|
Trân Thị
Như Quỳnh
|
Nhì
|
V/dụng Kiến thức liên môn
|
2014-2015
|
22
|
Trần Minh
Nguyên
|
Nhì
|
Vật Lý lớp 9
|
2014-2015
|
23
|
Trần Minh
Phúc
|
Nhì
|
Húa học lớp 9
|
2014-2015
|
24
|
Nguyễn Thị
Huyền Trang
|
Nhì
|
Ngữ Văn lớp 9
|
2014-2015
|
25
|
Đào Thị
Diễm Quỳnh
|
Ba
|
Sinh Học lớp 9
|
2014-2015
|
26
|
Lê Thị Lệ
Thủy
|
Ba
|
Lịch Sử lớp 9
|
2014-2015
|
27
|
Nguyễn Thị
Thu Hiền
|
Ba
|
Địa Lý lớp 9
|
2014-2015
|
28
|
Dương Công
Sáng
|
KK
|
Tin học lớp 9
|
2014-2015
|
29
|
Bùi Thị Khánh
Lam
|
KK
|
Sinh học lớp 9
|
2014-2015
|
30
|
Trần Thị
Kim Anh
|
KK
|
Tiếng Anh lớp 9
|
2014-2015
|
31
|
Dương Công
Sáng
|
KK
|
NC KHKT
|
2014-2015
|
32
|
Bùi Thị Khánh
Lam
|
KK
|
NC KHKT
|
2014-2015
|
33
|
Trần Nguyễn Thùy Duyên
|
Nhì
|
Hóa học
|
2015-2016
|
34
|
Đào Hữu Quân
|
Nhì
|
Tin học
|
2015-2016
|
35
|
Võ Thị Ngân
|
Nhì
|
GTQM 9
|
2015-2016
|
36
|
Lê Thị Thanh Nguyên
|
Ba
|
VDKTLM 8
|
2015-2016
|
37
|
Võ Thị Khánh Linh
|
Ba
|
VDKTLM 8
|
2015-2016
|
38
|
Bùi Thị Bích Du
|
KK
|
VDKTLM 7
|
2015-2016
|
39
|
Võ Thị Huyền Trang
|
KK
|
Lịch sử
|
2015-2016
|
40
|
Đào Hữu Quý
|
KK
|
GTQM 9
|
2015-2016
|
41
|
Bùi Hữu Nhật Anh
|
KK
|
GTQM 8
|
2015-2016
|
42
|
Phạm Bá Nhật Linh
|
KK
|
GTQM 8
|
2015-2016
|
43
|
Trần Thị Thao
|
KK
|
Văn 9
|
2016-2017
|
44
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
KK
|
Địa 9
|
2016-2017
|
45
|
Bùi Thị
Bích Du
|
Ba
|
Văn 9
|
2017-2018
|
46
|
Phan Thị
Hoa Huệ
|
Ba
|
Lịch sử 9
|
2017-2018
|
47
|
Phạm Nguyễn Duy Linh
|
Ba
|
Vật lý 9
|
2018-2019
|
48
|
Trần Hoàng Ngọc Nữ
|
KK
|
Địa lý 9
|
2018-2019
|
49
|
Nguyễn Thị Thương
|
Nhì
|
Lịch sử 9
|
2019-2020
|
50
|
Đỗ Hoàng Ngọc Trâm
|
Nhì
|
Văn 9
|
2020-2021
|
51
|
Võ Trần Khánh Huyền
|
KK
|
Văn 9
|
2020-2021
|
52
|
Phạm Duy Minh
|
KK
|
Toán 9
|
2020-2021
|