Số người đang online: 79
Số lượt truy cập: 7509027
QUẢNG CÁO
|
|
Phiếu báo giảng > Năm học 2020-2021 > Tổ KHTN > Nguyễn Thị Hằng
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần
36 (Từ ngày 03/05/2021 đến ngày 002/5/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
|
Thứ Hai
(3/5)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7B
|
67
|
Ôn tập cuối năm
|
Bảng
phụ,Mt, thước
|
3
|
x
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
67
|
Ôn tập cuối năm
|
Bảng
phụ,Mt, thước
|
3
|
x
|
x
|
|
5
|
Đại số 9A
|
65
|
Ôn tập cuối năm
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
5
|
Hình 7B
|
65
|
§9. Tính chất ba đường cao của tam
giác. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(4/5)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hình 7A
|
63
|
§8. Tính chất ba đường trung trực
của tam giác. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
chiều
|
3
|
Hình 7A
|
64
|
§8. Tính chất ba đường trung trực
của tam giác. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
4
|
Hình 7A
|
65
|
§9. Tính chất ba đường cao của tam
giác. Luyện tập
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại số 9A
|
66
|
Ôn tập cuối năm
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Tư
(5/5)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
66
|
§9. Tính chất ba đường cao của tam
giác. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
2
|
Hình 7B
|
67
|
Ôn tập chương III
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Năm
(6/5)
|
|
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(7/5)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
64
|
§3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và
thể tích hình cầu. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
2
|
Hình 9A
|
65
|
§3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và
thể tích hình cầu. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Hình 7B
|
68
|
Ôn tập chương III
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
Hình 7A
|
66
|
§9. Tính chất ba đường cao của tam
giác. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
2
|
Hình 7A
|
67
|
Ôn tập chương III
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Hình 7A
|
68
|
Ôn tập chương III
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
4
|
Hình 9A
|
66
|
§3. Hình cầu. Diện tích mặt cầu và
thể tích hình cầu. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Bảy
(8/5)
|
Sáng
|
|
|
|
Kiểm tra HKII đề trường
|
|
|
|
|
|
Chiều
|
5
|
Hình 9A
|
67
|
Ôn tập chương IV
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần
35 Từ ngày 26/04/2021 đến ngày 02/05/2021)
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
|
Thứ Hai
(26/4)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Hình 7B
|
61
|
§7. Tính chất đường trung trực của
đoạn thẳng. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Hình 7A
|
61
|
§7. Tính chất đường trung trực của
đoạn thẳng. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
Hình 9A
|
60
|
§1. Hình trụ. Diện tích xq và thể
tích hình trụ. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
5
|
Hình 9A
|
61
|
§1. Hình trụ. Diện tích xq và thể
tích hình trụ. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(27/4)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Hình 7A
|
62
|
§7. Tính chất đường trung trực của
đoạn thẳng. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
chiều
|
3
|
Đại số 7B
|
66
|
Ôn tập cuối năm môn
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
Đại số 9A
|
64
|
Ôn tập chương IV
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Tư
(28/4)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
62
|
§7. Tính chất đường trung trực của
đoạn thẳng. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
|
2
|
Hình 7B
|
63
|
§8. Tính chất ba đường trung trực
của tam giác. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
1
|
Hình 9A
|
62
|
§2. Hình nón. Diện tích xq và thể
tích hình nón...
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
2
|
Hình 9A
|
63
|
§2. Hình nón. Diện tích xq và thể
tích hình nón...
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Hình 7B
|
64
|
§8. Tính chất ba đường trung trực
của tam giác. LT
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
Đại số 7A
|
66
|
Ôn tập cuối năm môn
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
|
Tuần 33(Từ ngày 12/4đến ngày 17/4)
|
Giáo viên: Nguyễn Thị
Hằng
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
Thứ
Hai
(12/4)
|
Sáng
|
2
|
Đại
số 7B
|
62
|
§9.
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại
số 7A
|
62
|
§9.
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ
Ba
(13/4)
|
Sáng
|
1
|
Đại
số 9A
|
63
|
Ôn
tập chương IV
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại
số 7A
|
63
|
§9.
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
Thứ
Tư
(14/4)
|
Sáng
|
1
|
Hình
7B
|
52
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
|
|
|
2
|
Hình
7B
|
53
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
|
|
|
Thứ
Năm
(15/4)
|
chiều
|
1
|
Đại
số 7B
|
63
|
§9.
Nghiệm của đa thức một biến
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại
số 7A
|
64
|
Ôn
tập chương IV
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ
Sáu
(16/4)
|
Sáng
|
3
|
Đại
số 7B
|
64
|
Ôn
tập chương IV
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình
9A
|
51
|
Kiểm
tra giữa kỳ II
|
|
|
|
|
5
|
Hình
9A
|
52
|
Kiểm
tra giữa kỳ II
|
|
|
|
|
Thứ
Bảy
(17/4)
|
Sáng
|
2
|
Hình
7A
|
52
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
|
|
|
3
|
Hình
7A
|
53
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
|
|
|
|
4
|
Hình
9A
|
53
|
Trả
bài kiểm tra giữa kỳ II
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần
32 Từ ngày 05/04/2021 đến ngày
09/04/2021
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
|
Thứ Hai
(05/4)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7B
|
59
|
Đa thức một biến
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Đại số 7A
|
59
|
Đa thức một biến
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(06/4)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
59
|
Phương trình quy về phương trình
bậc hai. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
2
|
Hình 7A
|
51
|
Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(07/4)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 7B
|
60
|
Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
2
|
Đại số 7B
|
61
|
Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(08/4)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(09/4)
|
Sáng
|
3
|
Hình 7B
|
51
|
Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
4
|
Đại số 9A
|
60
|
Phương trình quy về phương trình
bậc hai. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
Đại số 9A
|
61
|
Giải bài toán bằng cách lập phương
trình. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Bảy
(10/4)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7A
|
60
|
Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Đại số 7A
|
61
|
Cộng trừ đa thức một biến. Luyện
tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
4
|
Đại số 9A
|
62
|
Giải bài toán bằng cách lập phương
trình. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
SH 9A
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
Tuần
31 Từ ngày 29/03/2021 đến ngày 04/04/2021
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Hằng
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(29/3)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7B
|
57
|
Cộng trừ đa thức. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
57
|
Cộng trừ đa thức. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(30/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
49
|
7. Tứ giác nội tiếp. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
58
|
Cộng trừ đa thức. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(31/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
49
|
Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
50
|
Quan hệ giữa ba cạnh của một tam
giác. Bất đẳng thức tam giác
|
Máy
chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(01/4)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(02/4)
|
Sáng
|
3
|
Đại số 7B
|
58
|
Cộng trừ đa thức. Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Đại số 9A
|
57
|
§6. Hệ thức Vi-et và ứng dụng.
Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
Đại số 9A
|
58
|
§6. Hệ thức Vi-et và ứng dụng.
Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Bảy
(03/4)
|
Sáng
|
2
|
Hình 7A
|
49
|
Luyện tập
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
50
|
Quan hệ giữa ba cạnh của một tam
giác. Bất đẳng thức tam giác
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 9A
|
50
|
§8. Đường tròn ngoại tiếp. Đường
tròn nội tiếp
|
Máy
chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
SH 9A
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
30(Từ ngày 22/3đến ngày 28/3)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(22/3)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7B
|
55
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
55
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
5
|
Hình 9A
|
46
|
Cung chứa góc.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(23/3)
|
Chiều
|
1
|
Hình 9A
|
47
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
56
|
§5. Đa thức
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(24/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
47
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
48
|
Quan hệ giữa đường vuông góc và đường xiên, đương
xiên và hình chiếu
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(25/3)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(26/3)
|
Sáng
|
3
|
Đại số 7B
|
56
|
§5. Đa thức
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Đại số 9A
|
55
|
Công thức nghiệm của phương trình bậc hai”
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
Đại số 9A
|
56
|
Công thức nghiệm của phương trình bậc hai”
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Bảy
(27/3)
|
Sáng
|
2
|
Hình 7A
|
47
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
48
|
Quan hệ giữa đường vuông góc và đường xiên, đương
xiên và hình chiếu
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 9A
|
48
|
§7. Tứ giác nội tiếp
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
SH 9A
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
29 (Từ ngày 15/3 đến ngày 20/3)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(15/3)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7B
|
53
|
Đơn thức
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
53
|
Đơn thức
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
5
|
Hình 9A
|
43
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(16/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
44
|
§5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngoài đường tròn
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
54
|
Đơn thức đồng dạng.
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(17/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
45
|
Ôn tập chương II
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
46
|
Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(18/3)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(19/3)
|
Sáng
|
3
|
Đại số 7B
|
54
|
Đơn thức đồng dạng.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Đại số 9A
|
53
|
Công thức nghiệm của phương trình bậc hai”
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
Đại số 9A
|
54
|
Công thức nghiệm của phương trình bậc hai”
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Bảy
(20/3)
|
Sáng
|
2
|
Hình 7A
|
45
|
Ôn tập chương II
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
46
|
Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 9A
|
45
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
28(Từ ngày 8/3đến ngày 13/3)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(8/3)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7B
|
51
|
Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
thức đs
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Hình 7A
|
42
|
Thực hành ngoài trời
|
Giác kế, thước cuộn
|
2
|
x
|
|
|
Chiều
|
4
|
Hình 7B
|
42
|
Thực hành ngoài trời
|
Giác kế, thước cuộn
|
2
|
x
|
|
|
5
|
Hình 7A
|
43
|
Thực hành ngoài trời
|
Giác kế, thước cuộn
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(9/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
41
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
2
|
Hình 7A
|
44
|
Ôn tập chương II
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
x
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(10/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
43
|
Thực hành ngoài trời
|
Giác kế, thước cuộn
|
2
|
x
|
|
|
2
|
Hình 7B
|
44
|
Ôn tập chương II
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(11/3)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(12/3)
|
Sáng
|
3
|
Đại số 7B
|
52
|
Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
thức đs
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
4
|
Đại số 9A
|
51
|
§3. Phương trình bậc hai một ẩn số.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
Đại số 9A
|
52
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
Thứ Bảy
(13/3)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7A
|
51
|
Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
thức đs
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
3
|
Đại số 7A
|
52
|
Khái niệm về biểu thức đại số. Giá trị của một biểu
thức đs
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
4
|
Hình 9A
|
42
|
Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
|
5
|
SH 9A
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
27(Từ ngày 1/3đến ngày 6/3)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(1/3)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7B
|
49
|
Ôn tập chương III
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
49
|
Ôn tập chương III
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(2/3)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
49
|
Hàm số y = ax2 (a ≠ 0)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
50
|
Ôn tập chương III
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(3/3)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
40
|
Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
41
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(4/3)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(5/3)
|
Sáng
|
3
|
Đại số 7B
|
50
|
Ôn tập chương III
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 9A
|
39
|
§2. Liên hệ giữa cung và dây
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
Hình 9A
|
40
|
§3. Góc nội tiếp
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Bảy
(6/3)
|
Sáng
|
2
|
Hình 7A
|
40
|
Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
41
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Đại số 9A
|
50
|
Hàm số y = ax2 (a ≠ 0)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
SH 9A
|
|
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
26(Từ ngày 22/2đến ngày 27/2)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(22/2)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7B
|
47
|
Số trung bình cộng
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
47
|
Số trung bình cộng
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(23/2)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
47
|
Hàm số y = ax2 (a ≠ 0)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
48
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Đại số 7B
|
48
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(24/2)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
48
|
Hàm số y = ax2 (a ≠ 0)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
38
|
Định lí Py-ta-go
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
38
|
Định lí Py-ta-go
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(25/2)
|
Sáng
|
3
|
Hình 9A
|
37
|
Góc ở tâm. Số đo cung
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Sáu
(26/2)
|
Sáng
|
|
|
|
ngày nghỉ
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(27/2)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
38
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
39
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 7B
|
39
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC
Tuần 23 (Từ ngày 01/02/2021 đến
ngày 06/02/2021 )
Giáo viên: Nguyễn Thị
Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(1/2)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7B
|
45
|
Biểu đồ
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
45
|
Biểu đồ
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(2/2)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
45
|
Ôn tập chương III
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
46
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Đại số 7B
|
46
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(3/2)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
46
|
Ôn tập chương III
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
37
|
Định lí Py-ta-go
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
37
|
Định lí Py-ta-go
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(4/2)
|
Sáng
|
3
|
Hình 9A
|
37
|
Góc ở tâm. Số đo cung
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Bảy
(6/2)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
38
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
38
|
Định lí Py-ta-go
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 7B
|
38
|
Định lí Py-ta-go
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 7B
|
47
|
Số trung bình cộng
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
47
|
Số trung bình cộng
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC
Tuần 22 (Từ ngày 25/01/2021 đến
ngày 30/01/2021 )
Giáo viên: Nguyễn Thị
Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(25/1)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7B
|
43
|
Bảng “tần số” các giá trị
của dấu hiệu
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
43
|
Bảng “tần số” các giá trị
của dấu hiệu
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(26/1)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
43
|
Giải bài toán bằng cách lập
hệ phương trình
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
44
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Đại số 7B
|
44
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(27/1)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
44
|
Giải bài toán bằng cách lập
hệ phương trình
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
35
|
Tam giác cân
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
35
|
Tam giác cân
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(28/1)
|
Sáng
|
3
|
Hình 9A
|
35
|
Vị trí tương đối của hai
đường tròn
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Bảy
(30/1)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
36
|
Vị trí tương đối của hai
đường tròn
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
36
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 7B
|
36
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
21(Từ ngày 18/1đến ngày 23/1)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(18/1)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7B
|
41
|
Thu thập số liệu thống kê, tần số.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Đại số 7A
|
41
|
Thu thập số liệu thống kê, tần số.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Ba
(19/1)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
41
|
Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Đại số 7A
|
42
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Đại số 7B
|
42
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(20/1)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
42
|
Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
33
|
Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
33
|
Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(21/1)
|
Sáng
|
3
|
Hình 9A
|
33
|
Vị trí tương đối của hai đường tròn
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Sáu
(22/1)
|
Sáng
|
|
|
|
ngày nghỉ
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(23/1)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
34
|
Vị trí tương đối của hai đường tròn
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
34
|
Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 7B
|
34
|
Luyện tập (về ba trường hợp bằng nhau của tam giác)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần:
19 (Từ ngày 4/1 đến ngày 9/1/2021)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(4/1)
|
Sáng
|
|
|
|
Kiểm tra HKI theo lịch trường
|
|
|
|
|
Thứ Ba
(5/1)
|
Chiều
|
1
|
Toán 9A
|
38
|
Kiểm tra cuối kì I
|
|
|
|
|
2
|
Toán 9A
|
39
|
Kiểm tra cuối kì I
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(6/1)
|
Chiều
|
1
|
Toán 7A,B
|
38
|
Kiểm tra cuối kì I
|
|
|
|
|
2
|
Toán 7A,B
|
39
|
Kiểm tra cuối kì I
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(7/1)
|
Sáng
|
|
|
|
Chấm thi
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(8/1)
|
Sáng
|
|
|
|
Chấm thi
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(9/1)
|
Sáng
|
|
|
|
Chấm thi
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
18(Từ ngày 28/ 12 đến ngày 2/11)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(28/12)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại số 7B
|
37
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
3
|
Đại số 7A
|
37
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
Thứ Ba
(29/12)
|
Sáng
|
|
|
|
Kiểm tra HKI theo lịch trường
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(30/12)
|
Sáng
|
|
|
|
Nghỉ học nghị quyết Đảng
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(31/12)
|
Sáng
|
|
|
|
Kiểm tra HKI theo lịch trường
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(1/1)
|
Sáng
|
|
|
|
Nghỉ tết dương lịch
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(2/1)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
37
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
3
|
Đại số 7A
|
\
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
4
|
Đại số 7B
|
\
|
Ôn tập
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
17(Từ ngày 21/12 đến ngày 27/12)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(21/12)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7B
|
35
|
Ôn tập chương II
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
3
|
Đại số 7A
|
35
|
Ôn tập chương II
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
Chiều
|
4
|
Hình 9A
|
31
|
Ôn tập học kỳ I
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
Thứ Ba
(22/12)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
35
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Đại số 7A
|
36
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
4
|
Đại số 7B
|
36
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(23/12)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
36
|
Ôn tập HKI
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Hình 7B
|
31
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, êke
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
31
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, êke
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(24/12)
|
Sáng
|
4
|
Hình 9A
|
32
|
Ôn tập học kỳ I
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
2
|
Hình 7B
|
32
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, êke
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
32
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, êke
|
2
|
x
|
|
Thứ Sáu
(25/12)
|
Sáng
|
2
|
|
|
Ngày nghỉ
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(26/12)
|
Sáng
|
3
|
|
|
Nghỉ thi HKPĐ
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần 16 (Từ ngày 14/12 đến ngày 19/12)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(14/12)
|
Sáng
|
1
|
Hình 7B
|
27
|
Luyện tập
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
2
|
Đại số 7B
|
32
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
3
|
Đại số 7A
|
32
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Ba
(15/12)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
29
|
Phương trình bậc nhất 2 ẩn
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Đại số 7A
|
33
|
Đồ thị hàm số y = ax ( a ≠ 0)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
4
|
Đại số 7B
|
33
|
Đồ thị hàm số y = ax ( a ≠ 0)
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
Chiều
|
1
|
Đại số 9A
|
30
|
Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn.
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
3
|
Đại số 7A
|
34
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
4
|
Đại số 7B
|
34
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(16/12)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
31
|
Luyện tập
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Hình 7B
|
28
|
Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác
|
Máy chiếu, êke
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
27
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, êke
|
2
|
x
|
|
Thứ Năm
(17/12)
|
Sáng
|
4
|
Hình 9A
|
28
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
5
|
Hình 7A
|
28
|
Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Hình 9A
|
29
|
Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau.
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
2
|
Hình 7A
|
29
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 7B
|
29
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
5
|
Đại số 9A
|
32
|
Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Thứ Sáu
(18/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
ngày nghỉ
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(19/12)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
30
|
Luyện tập
|
Máy chiếu, compa
|
2
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
30
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
4
|
Hình 7B
|
30
|
Ôn tập HKI
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
5
|
|
|
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
|
Chiều
|
1
|
Đại số 9A
|
33
|
Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|
2
|
Đại số 9A
|
34
|
Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng đại số
|
Máy chiếu, thước
|
2
|
x
|
x
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
2(Từ ngày 07/9 đến ngày 13/9)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Hằng
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(7/9)
|
Sáng
|
2
|
Đại số 7A
|
1
|
Tập hợp Q các số hữu tỉ
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 7B
|
1
|
Tập hợp Q các số hữu tỉ
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ Ba
(8/9)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 7A
|
2
|
Cộng, trừ số hữu tỉ
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
2
|
Đại số 9A
|
1
|
Căn bậc hai
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Đại số 7B
|
2
|
Căn thức bậc hai. Hằng đẳng thức 
|
Bảng phụ, MT, thước
|
3
|
x
|
x
|
Thứ Tư
(9/9)
|
Sáng
|
1
|
Đại số 9A
|
2
|
Căn thức bậc hai. Hằng đẳng thức
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
2
|
Hình 7B
|
1
|
Hai góc đối đỉnh
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
1
|
Hai góc đối đỉnh
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ Năm
(10/9)
|
Sáng
|
|
|
|
ngày nghỉ
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(11/9)
|
Sáng
|
4
|
Hình 9A
|
2
|
Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác
vuông.
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
Thứ Bảy
(12/9)
|
Sáng
|
1
|
Hình 9A
|
3
|
Một số hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác
vuông.
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
3
|
Hình 7A
|
2
|
Luyện tập
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
4
|
Hình 7B
|
2
|
Luyện tập
|
Máy chiếu
|
1
|
x
|
|
5
|
SH 9A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 | Hồ Thị Minh Ngọc 0915433252 |
 | Nguyễn Văn Hòa Admin: 0918883322 |
|