Số người đang online: 50
Số lượt truy cập: 7537902
QUẢNG CÁO
|
|
Phiếu báo giảng > Năm học 2020-2021 > Tổ KHTN > Nguyễn Thị Ái Nhung
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB
DẠY HỌC
|
|
Tuần
36(Từ ngày 03/5 đến ngày 08/5)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
|
|
Thứ Hai
(03/5)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
63
|
Bài tập tổng hợp
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
2
|
Tin 7A
|
64
|
Bài tập(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
4
|
Tin 9B
|
65
|
Thực hành tổng hợp về đa phương
tiện
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Thứ Ba
(04/5)
|
Sáng
|
3
|
Tin 7B
|
64
|
Bài tập(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
4
|
Tin 6A
|
65
|
Bài thực hành 9
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 9A
|
63
|
Bài thực hành 10(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Thứ Năm
(06/5)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
65
|
Bài tập tổng hợp(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
2
|
Tin 9B
|
67
|
Ôn tập
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 7B
|
65
|
Ôn tập HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 7A
|
65
|
Ôn tập HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Thứ Sáu
(07/5)
|
Sáng
|
2
|
Tin 6A
|
68
|
Bài thực hành tổng hợp(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
3
|
Tin 8B
|
67
|
Ôn tập, kiểm tra HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 6B
|
67
|
Bài thực hành tổng hợp(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 8A
|
66
|
Ôn tập HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Dạy bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Hai
(03/5)
|
Chiều
|
1
|
Tin 8A
|
63
|
Bài tập tổng hợp
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
64
|
Bài tập tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
3
|
Tin 8A
|
65
|
Thực hành tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 8B
|
63
|
Bài tập tổng hợp(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 8B
|
64
|
Bài tập tổng hợp(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Thứ Ba
(04/5)
|
Chiều
|
1
|
Tin 6A
|
66
|
Bài thực hành tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
2
|
Tin 6A
|
67
|
Bài thực hành tổng hợp(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
3
|
Tin 6B
|
65
|
Bài thực hành 9
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 6B
|
66
|
Bài thực hành tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 9B
|
66
|
Thực hành tổng hợp về đa phương
tiện
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Thứ Năm
(06/5)
|
Chiều
|
1
|
Tin 8B
|
66
|
Ôn tập HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
2
|
Tin 9B
|
68
|
Ôn tập (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 7B
|
66
|
Ôn tập HKII (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 7A
|
66
|
Ôn tập HKII (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Thứ Sáu
(07/5)
|
Chiều
|
1
|
Tin 9A
|
64
|
Bài thực hành 10 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
2
|
Tin 8A
|
67
|
Ôn tập, kiểm tra HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 6B
|
68
|
Bài thực hành tổng hợp (TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
Thứ Bảy
(08/5)
|
Chiều
|
1
|
Tin 7A
|
67
|
Ôn tập, kiểm tra cuối HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
2
|
Tin 7B
|
67
|
Ôn tập, kiểm tra cuối HKII
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
3
|
Tin 9A
|
65
|
Thực hành tổng hợp về đa phương
tiện
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 9A
|
66
|
Thực hành tổng hợp về đa phương
tiện
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 9A
|
67
|
Ôn tập
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ
DỤNG TB DẠY HỌC
|
|
|
Tuần 35 Từ ngày 26/04/2021
đến ngày 01/05/2021
|
|
|
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ
DỤNG TB DẠY HỌC
|
|
Tuần 35 Từ ngày 26/04/2021
đến ngày 01/05/2021
|
|
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
|
|
Thứ Hai
(26/4)
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 7A
|
62
|
Bài thực hành 10(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 9B
|
62
|
Bài thực hành 10(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Ba
(27/4)
|
Sáng
|
3
|
Tin 7B
|
62
|
Bài thực hành 10(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 6A
|
62
|
Bài thực hành 8(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 9A
|
62
|
Bài thực hành 10(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(29/4)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
65
|
Thực hành tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
2
|
Tin 9B
|
63
|
Bài thực hành 10(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 7B
|
64
|
Bài tập(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
5
|
Tin 7A
|
64
|
Bài tập(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Hai
(26/4)
|
Chiều
|
1
|
Tin 8A
|
62
|
Bài thực hành 7 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
2
|
Tin 8A
|
63
|
Bài tập tổng hợp
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
3
|
Tin 8A
|
64
|
Bài tập tổng hợp(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
4
|
Tin 8B
|
62
|
Bài thực hành 7 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 8B
|
63
|
Bài tập tổng hợp
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
Thứ Ba
(27/4)
|
Chiều
|
2
|
Tin 7B
|
63
|
Bài tập
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
3
|
Tin 7A
|
63
|
Bài tập
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
4
|
Tin 6A
|
63
|
Trình bày cô đọng bằng bảng
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Tin 6B
|
62
|
Bài thực hành 8(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
Thứ Tư
(28/4)
|
Chiều
|
2
|
Tin 6A
|
64
|
Trình bày cô đọng bằng bảng(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
3
|
Tin 8B
|
64
|
Bài tập tổng hợp
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
4
|
Tin 6B
|
63
|
Trình bày cô đọng bằng bảng
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
5
|
Tin 8A
|
65
|
Thực hành tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
| | |

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
|
|
Tuần 33(Từ ngày 12/4 đến ngày
17/4)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Ái
Nhung
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy
ở phòng bộ môn
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
Thứ
Hai
(12/4)
|
Sáng
|
2
|
Tin
7A
|
57
|
Ôn
tập tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
9B
|
57
|
Thông
tin đa phương tiện
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
9A
|
57
|
Thông
tin đa phương tiện
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Ba
(13/4)
|
Sáng
|
4
|
Tin
6A
|
57
|
Thêm
hình ảnh minh họa (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
7B
|
57
|
Ôn
tập tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Năm
(15/4)
|
Sáng
|
1
|
Tin
8B
|
57
|
Làm
việc với dãy số
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin
9B
|
58
|
Thông
tin đa phương tiện (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin
7A
|
58
|
Ôn
tập tổng hợp (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
7B
|
58
|
Ôn
tập tổng hợp (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Sáu
(16/4)
|
Sáng
|
1
|
Tin
6A
|
58
|
Thêm
hình ảnh minh họa (TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin
8A
|
57
|
Làm
việc với dãy số
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin
8B
|
58
|
Làm
việc với dãy số (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
6B
|
57
|
Thêm
hình ảnh minh họa (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Bảy
(17/4)
|
Sáng
|
1
|
Tin
9A
|
58
|
Thông
tin đa phương tiện (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin
8A
|
58
|
Làm
việc với dãy số (TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
6B
|
58
|
Thêm
hình ảnh minh họa (TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
|
|
Tuần 32 (Từ ngày 05/04/2021 đến
ngày 10/04/2021)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Ái
Nhung
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy
ở phòng bộ môn
|
Tên
đồ dùng
|
SL
|
Có
ở phòng TB
|
TL
|
Thứ
Hai
(05/4)
|
Sáng
|
2
|
Tin
7A
|
55
|
Bài
thực hành 10
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
9B
|
54
|
Ôn
tập
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
9A
|
54
|
Ôn
tập
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Ba
(06/4)
|
Sáng
|
4
|
Tin
6A
|
55
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
7B
|
55
|
Bài
thực hành 10
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Tư
(07/4)
|
chiều
bù
|
1
|
Tin
8A
|
54
|
Thực
hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin
8B
|
54
|
Thực
hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin
9A
|
55
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
9B
|
55
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Năm
(08/4)
|
Sáng
|
1
|
Tin
8B
|
55
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin
9B
|
56
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin
7A
|
56
|
Bài
thực hành 10(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
7B
|
56
|
Bài
thực hành 10(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Sáu
(09/4)
|
Sáng
|
1
|
Tin
6A
|
56
|
Thêm
hình ảnh minh họa
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin
8A
|
55
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin
8B
|
55
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
6B
|
55
|
Kiểm
tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Bảy
(10/4)
|
Sáng
|
1
|
Tin
9A
|
56
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin
8A
|
56
|
Ôn
tập, kiểm tra giữa kì II
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
6B
|
56
|
Thêm
hình ảnh minh họa
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ
DỤNG TB DẠY HỌC
|
|
Tuần 30 (Từ ngày 22/3 đến
ngày 27/3)
|
|
Giáo viên:
Nguyễn Thị Ái Nhung
|
|
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
|
Thứ Hai
(22/3)
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 7A
|
52
|
Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ
(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 9B
|
52
|
Bìa thực hành 9 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 9A
|
52
|
Bài thực hành 9 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Ba
(23/3)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin 6A
|
53
|
Trình bày trang văn bản và in (TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Tin 7B
|
52
|
Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ
(TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(25/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
52
|
Bài tập
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 9B
|
53
|
Bài thực hành 9 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 7A
|
53
|
Bài thực hành 9
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
53
|
Bài thực hành 9
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5bù
|
Tin 7B
|
54
|
Bài thực hành 9(TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Sáu
(26/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6A
|
54
|
Ôn tập
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
52
|
Bài tập
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 8B
|
53
|
Thực hành tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
53
|
Trình bày trang văn bản và in (TT)
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|
5bù
|
Tin 7A
|
54
|
Bài thực hành 9 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Bảy
(27/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 9A
|
53
|
Bài thực hành 9 (TT)
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
53
|
Thực hành tổng hợp
|
P.
máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 6B
|
54
|
Ôn tập
|
M.
hình
|
1
|
x
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần 29 (Từ ngày 15/3 đến ngày
20/3)
|
|
Giáo viên: Nguyễn Thị Ái
Nhung
|
|
|
|
Thứ
ngày
|
Buổi
|
Tiết
theo TKB
|
Môn
lớp
|
Tiết
CT
|
Tên
bài dạy
|
Đăng
ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy
ở phòng bộ môn
|
Tên
đồ dùng
|
Số
lượng
|
Có
ở phòng TB
|
Tự
làm
|
Thứ
Hai
(15/3)
|
Sáng
|
2
|
Tin
7A
|
48
|
Bài
thực tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
9B
|
48
|
Bài
thực hành 8
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
9A
|
48
|
Bài
thực hành 8
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Ba
(16/3)
|
Sáng
|
4
|
Tin
6A
|
49
|
Định
dạng văn bản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Tin
7B
|
48
|
Thực
hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ
Năm
(18/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin
8B
|
48
|
Lặp
với số lần không biết trước(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin
9B
|
49
|
Bài
thực hành 8(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin
7A
|
49
|
Ôn
tập
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin
7B
|
49
|
Ôn
tập
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ
Sáu
(19/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin
6A
|
50
|
Định
dạng đoạn văn
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin
8A
|
48
|
Lặp
với số lần không biết trước(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin
8B
|
49
|
Bài
thực hành 6
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin
6B
|
49
|
Định
dạng văn bản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ
Bảy
(20/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin
9A
|
49
|
Bài
thực hành 8(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin
8A
|
49
|
Bài
thực hành 6
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin
6B
|
50
|
Định
dạng đoạn văn
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần:28(Từ
ngày 8/3đến ngày 13/3/2021)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(08/3)
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 7A
|
46
|
Bài thực hành 8
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 9B
|
46
|
Thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 9A
|
46
|
Thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Ba
(09/3)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin 6A
|
47
|
Bài thực hành 6(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 7B
|
46
|
Bài thực hành 8
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(10/3)
|
Sáng
|
1
|
|
|
Ngày nghĩ
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(11/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
46
|
Lặp với số lần không biết trước
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 9B
|
47
|
Tạo hiệu ứng động
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 7A
|
47
|
Thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
47
|
Thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Sáu
(12/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6A
|
48
|
Ôn tập
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
46
|
Lặp với số lần không biết trước
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 8B
|
47
|
Lặp với số lần không biết trước(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 6B
|
47
|
Bài thực hành 6(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Bảy
(13/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 9A
|
47
|
Tạo hiệu ứng động
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
47
|
Lặp với số lần không biết trước(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Tin 6B
|
48
|
Ôn tập
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
27Từ ngày 01/3/2021 đến ngày 06/03/2021)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(01/3)
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tin 7A
|
44
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 9B
|
44
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 9A
|
44
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Ba
(02/3)
|
Sáng
|
4
|
Tin 6A
|
45
|
Bài thực hành 6
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 7B
|
44
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Năm
(05/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
44
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 9B
|
45
|
Thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 7A
|
45
|
Sắp xếp và lọc dữ liệu
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 7B
|
45
|
Sắp xếp và lọc dữ liệu
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Sáu
(06/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6A
|
46
|
Bài thực hành 6(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
44
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 8B
|
45
|
Bài tập
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 6B
|
45
|
Bài thực hành 6
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Bảy
(07/3)
|
Sáng
|
1
|
Tin 9A
|
45
|
Thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
45
|
Bài tập
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Tin 6B
|
46
|
Bài thực hành 6(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
26(Từ ngày 22/2đến ngày 27/2)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(22/02)
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 9B
|
42
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 9A
|
42
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 7A
|
42
|
Trình bày và in trang tính(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(23/02)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6B
|
43
|
Chỉnh sửa văn bản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 7B
|
42
|
Trình bày và in trang tính(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 6A
|
42
|
Bài thực hành 5(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Tư
(24/02)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
42
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
42
|
Bải thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
44
|
Chỉnh sửa văn bản(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
5 bù
|
Tin 6A
|
43
|
Chỉnh sửa văn bản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Năm
(25/02)
|
|
2
|
Tin 9B
|
43
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 7A
|
43
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
43
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 9A
|
43
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Sáu
(26/02)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6A
|
44
|
Chỉnh sửa văn bản(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
43
|
Bài thực hành 5(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 8B
|
43
|
Bài thực hành 5(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Bảy
(27/02)
|
Sáng
|
3
|
|
|
Ngày nghĩ
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC
Tuần: 23 (Từ ngày 01/02 đến ngày 06/02/2021)
Giáo viên: Nguyễn Thị Ái
Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(01/02)
|
Sáng
|
3
|
Tin 9B
|
41
|
Thêm hình ảnh vào trang
chiếu(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 9A
|
41
|
Thêm hình ảnh vào trang
chiếu(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Tin 7A
|
41
|
Trình bày và in trang tính
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(02/02)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6B
|
41
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 7B
|
41
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 6A
|
41
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Tư
(02/02)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
41
|
Câu lệnh lặp(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
41
|
Câu lệnh lặp(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 6B
|
42
|
Bài thực hành 5(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Năm
(04/02)
|
|
2
|
Tin 9B
|
42
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 7A
|
42
|
Trình bày và in trang
tính(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 7B
|
42
|
Trình bày và in trang
tính(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
|
5
|
Tin 9A
|
42
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Sáu
(05/02)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6A
|
42
|
Bài thực hành 5(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
42
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 8B
|
42
|
Bài thực hành 5
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Bảy
(06/02)
|
Chiều
bù
|
3
|
Tin 9B
|
43
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 9A
|
43
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 7A
|
43
|
Bài thực hành 7
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC
Tuần: 22 (Từ ngày 25/01 đến ngày 30/01/2021)
Giáo viên: Nguyễn Thị Ái
Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
TL
|
Thứ Hai
(25/01)
|
Sáng
|
3
|
Tin 9B
|
39
|
Thêm hình ảnh vào trang chiếu
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 9A
|
39
|
Thêm hình ảnh vào trang chiếu
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Tin 7A
|
39
|
Bài thực hành 6
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Ba
(26/01)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6B
|
39
|
Soạn thảo văn bản đơn giản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 7B
|
39
|
Bài thực hành 6
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 6A
|
39
|
Soạn thảo văn bản đơn giản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Tư
(27/01)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
39
|
Câu lệnh lặp
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
39
|
Câu lệnh lặp
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 6B
|
40
|
Soạn thảo văn bản đơn giản(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Năm
(28/01)
|
|
2
|
Tin 9B
|
40
|
Thêm hình ảnh vào trang
chiếu(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 7A
|
40
|
Bài thực hành 6(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
40
|
Bài thực hành 6(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
5
|
Tin 9A
|
40
|
Thêm hình ảnh vào trang
chiếu(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Sáu
(29/01)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6A
|
40
|
Soạn thảo văn bản đơn
giản(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
40
|
Câu lệnh lặp(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 8B
|
40
|
Câu lệnh lặp(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG
TB DẠY HỌC
Tuần 21(Từ ngày 18/1đến ngày 23/1)
Giáo viên: Nguyễn Thị
Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có TB
|
TL
|
Thứ Hai
(18/01)
|
Sáng
|
3
|
Tin 9B
|
37
|
Bài thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 9A
|
37
|
Bài thực hành tổng hợp
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 7A
|
37
|
Định dạng trang tính
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(1/01)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6B
|
37
|
Làm quen với soạn thỏ văn bản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 7B
|
37
|
Định dạng trang tính
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 6A
|
37
|
Làm quen với soạn thỏ văn bản
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Tư
(20/01)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
37
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
37
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
38
|
Làm quen với soạn thỏ văn bản(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Năm
(21/01)
|
|
2
|
Tin 9B
|
38
|
Bài thực hành tổng hợp(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 7A
|
38
|
Định dạng trang tính(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 7B
|
38
|
Định dạng trang tính(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
|
5
|
Tin 9A
|
38
|
Bài thực hành tổng hợp(TT)
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Sáu
(22/01)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6A
|
38
|
Làm quen với soạn thỏ văn bản(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
38
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 8B
|
38
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần:
19 (Từ ngày 4/1 đến ngày 9/1/2021)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(04/01)
|
Sáng
bù
|
1
|
Tin 9A
|
34
|
Ôn tập
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 9A
|
35
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 9B
|
34
|
Ôn tập
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 9B
|
35
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 9B
|
36
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Hai
(04/01)
|
chiều
bù
|
4
|
Tin 7A
|
36
|
Luyện gõ phím nhanh ...(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 7B
|
36
|
Luyện gõ phím nhanh ...(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ ba
(05/01)
|
chiều
bù
|
4 sáng
|
Tin 9A
|
36
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
1
|
Tin 6A
|
35
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 6A
|
36
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 6B
|
35
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
36
|
Kiểm tra HKI (TH)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ tư
(06/01)
|
Sàng
bù
|
1
|
Tin 8A
|
35
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
36
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 8B
|
35
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 8B
|
36
|
Làm quen với giải phẩu cơ thể người...
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Sáu
(08/01)
|
Sáng
|
|
|
|
Vào điểm, báo cáo
|
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(09/01)
|
Sáng
|
|
|
|
Vào điểm, báo cáo
|
|
|
|
|
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
18(Từ ngày 28/ 12 đến ngày 2/11)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Thứ Hai
(28/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 9B
|
33
|
Bài thực hành 6
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Tin 9A
|
33
|
Bài thực hành 6
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
5
|
Tin 7A
|
33
|
Kiểm tra HKI
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
Thứ Ba
(29/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
Coi kiểm tra cuối kỳ I các môn theo lịch
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(30/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
Học nghị quyết
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(31/12)
|
|
2
|
|
|
Coi kiểm tra cuối kỳ I các môn theo lịch
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(01/01)
|
Sáng
|
2
|
|
|
Nghĩ tết dương lịch
|
|
|
|
|
Thứ Bảy
(02/01)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều Thứ ba
(29/12)
|
Chiều
|
1
|
Tin 7A
|
34
|
Kiểm tra HKI(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
2
|
Tin 7A
|
35
|
Luyện gõ phím nhanh bằng Typing Master
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Tin 7B
|
33
|
Kiểm tra HKI
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
34
|
Kiểm tra HKI(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
5
|
Tin 7B
|
35
|
Luyện gõ phím nhanh bằng Typing Master
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
Chiều Thứ năm
(31/12)
|
Chiều
|
1
|
Tin 8A
|
33
|
Kiểm tra HKI
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
34
|
Kiểm tra HKI(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Tin 8B
|
33
|
Kiểm tra HKI
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Tin 8B
|
34
|
Kiểm ttra HKI(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
Chiều Thứ bảy
(02/01)
|
Chiều
|
1
|
Tin 6A
|
33
|
Bài thực hành 4(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
2
|
Tin 6A
|
34
|
Bài thực hành 4(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
3
|
Tin 6B
|
33
|
Bài thực hành 4(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
34
|
Bài thực hành 4(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
x
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
17(Từ ngày 21/12 đến ngày 27/12)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(21/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 9B
|
29
|
Bài thực hành 5
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 9A
|
29
|
Bài thực hành 5
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 7A
|
30
|
Ôn tập tổng hợp(TT)
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Ba
(22/12)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6B
|
29
|
Bài thực hành 3
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 7B
|
30
|
Ôn tập tổng hợp(TT)
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 6A
|
29
|
Bài thực hành 3
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(23/12)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
31
|
Thực hành tổng hợp(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 8A
|
31
|
Thực hành tổng hợp(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 6A
|
32
|
Bài thực hành 4
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
32
|
Bài thực hành 4
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Năm
(24/12)
|
|
2
|
Tin 9B
|
30
|
Định dạng trang chiếu
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 7A
|
31
|
Ôn tập học kỳ I
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
31
|
Ôn tập học kỳ I
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(25/12)
|
|
2
|
Tin 8A
|
32
|
Ôn tập
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 8B
|
32
|
Ôn tập
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 9A
|
32
|
Bài thực hành 6
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Bảy
(26/12)
|
Sáng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều Thứ ba
(22/12)
|
Chiều
|
1
|
Tin 6A
|
30
|
Bài thực hành 3(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 6A
|
31
|
Bài thực hành 3(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 6B
|
30
|
Bài thực hành 3(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
31
|
Bài thực hành 3(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Chiều Thứ năm
(24/12)
|
Chiều
|
1
|
Tin 9A
|
30
|
Định dạng trang chiếu
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 9A
|
31
|
Định dạng trang chiếu(TT)
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 9B
|
31
|
Định dạng trang chiếu(TT)
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 9B
|
32
|
Bài thực hành 6
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC Tuần 16 (Từ ngày 14/12 đến ngày 19/12) Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Dạy ở phòng bộ môn
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(14/12)
|
Sáng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tin 9B
|
27
|
Bài trình chiếu(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin 9A
|
27
|
Bài trình chiếu(TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
5
|
Tin 7A
|
26
|
Bài thực hành 5(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Ba
(15/12)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6B
|
27
|
Bài thực hành 2
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 7B
|
26
|
Bài thực hành 5(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 6A
|
27
|
Bài thực hành 2
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
C
|
5 bù
|
Tin 8A
|
26
|
Bài tập (TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
Thứ Tư
(16/12)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
26
|
Bài tập (TT)
|
M. hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
27
|
Bài thực hành: Sử dụng câu lệnh đk
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 6A
|
28
|
Bài thực hành 2(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 6B
|
28
|
Bài thực hành 2(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Năm
(17/12)
|
|
2
|
Tin 9B
|
28
|
Bài thực hành 5
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 7A
|
27
|
Thực hành tổng hợp
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
27
|
Thực hành tổng hợp
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
C
|
5 bù
|
Tin 8B
|
27
|
Bài thực hành : Sử dụng câu lệnh đk
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Sáu
(18/12)
|
|
2
|
Tin 8A
|
28
|
Bài thực hành : Sử dụng câu lệnh đk(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 8B
|
28
|
Bài thực hành : Sử dụng câu lệnh đk(TT)
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
5
|
Tin 9A
|
28
|
Bài thực hành 5
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
Thứ Bảy
(19/12)
|
Sáng
|
|
|
|
Ngày nghĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dạy bù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều Thứ sáu
(18/12)
|
Chiều
|
1
|
Tin 7A
|
28
|
Thực hành tổng hợp
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
2
|
Tin 7A
|
29
|
Ôn tập tổng hợp
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
3
|
Tin 7B
|
28
|
Thực hành tổng hợp
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
4
|
Tin 7B
|
29
|
Ôn tập tổng hợp
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
Chiều Thứ bảy
(19/12)
|
Chiều
|
1
|
Tin 8A
|
29
|
Bài tập tổng hợp
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
30
|
Thực hành tổng hợp
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|
3
|
Tin 8B
|
29
|
Bài tập tổng hợp
|
M.hình
|
1
|
x
|
|
|
4
|
Tin bB
|
30
|
Thực hành tổng hợp
|
P. Máy
|
1
|
x
|
|
x
|

PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
2(Từ ngày 07/9 đến ngày 13/9)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Hai
(07/9)
|
Sáng
|
1
|
CC
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Tin 9A
|
1
|
Từ máy tính đến mạng máy tính
|
|
|
|
|
5
|
Tin 9B
|
1
|
Từ máy tính đến mạng máy tính
|
|
|
|
|
Thứ Ba
(08/9)
|
Sáng
|
1
|
Tin 6B
|
1
|
Thông tin và tin học (tiết 1).
|
|
|
|
|
2
|
Tin 7B
|
1
|
Chương trình bảng tính là gì (tiết 1).
|
|
|
|
|
3
|
Tin 6A
|
1
|
Thông tin và tin học (tiết 1).
|
|
|
|
|
4
|
Tin 7A
|
1
|
Chương trình bảng tính là gì (tiết 1).
|
|
|
|
|
Thứ Tư
(09/9)
|
Sáng
|
1
|
Tin 8B
|
1
|
Máy tính và chương trình máy tính (T1).
|
|
|
|
|
2
|
Tin 8A
|
1
|
Máy tính và chương trình máy tính (T1).
|
|
|
|
|
3
|
Tin 6A
|
2
|
Thông tin và tin học (tiết 2).
|
|
|
|
|
4
|
Tin 6B
|
2
|
Thông tin và tin học (tiết 2).
|
|
|
|
|
Thứ Năm
(10/9)
|
Sáng
|
1
|
Tin 7A
|
2
|
Chương trình bảng tính là gì (tiết 2).
|
|
|
|
|
3
|
Tin 9A
|
2
|
Mạng thông tin toàn cầu Internet (tiết 1).
|
|
|
|
|
4
|
Tin 7B
|
2
|
Chương trình bảng tính là gì (tiết 2).
|
|
|
|
|
5
|
Tin 9B
|
2
|
Mạng thông tin toàn cầu Internet (tiết 1).
|
|
|
|
|
Thứ Sáu
(11/9)
|
Sáng
|
4
|
Tin 8B
|
2
|
Máy tính và chương trình máy tính (T2).
|
|
|
|
|
5
|
Tin 8A
|
2
|
Máy tính và chương trình máy tính (T2).
|
|
|
|
|
PHIẾU
BÁO GIẢNG VÀ ĐĂNG KÍ SỬ DỤNG TB DẠY HỌC
Tuần
1(Từ ngày /9đến ngày 5/9)
Giáo
viên: Nguyễn Thị Ái Nhung
Thứ ngày
|
Buổi
|
Tiết theo TKB
|
Môn lớp
|
Tiết CT
|
Tên bài dạy
|
Đăng ký sử dụng thiết bị dạy học
|
Tên đồ dùng
|
SL
|
Có ở phòng TB
|
Tự làm
|
Thứ Bảy
(05/9)
|
Sáng
|
1
|
|
|
KHAI GIẢNG NĂM HỌC 2020-2021
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
 | Hồ Thị Minh Ngọc 0915433252 |
 | Nguyễn Văn Hòa Admin: 0918883322 |
|